Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 11 - Trang 15

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

NaOH + HCOOC(CH3)=CH2CH3COCH3 + HCOONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOC(CH3)=CH2 => CH3COCH3 + HCOONa  

Phương trình số #3

NaOH + CH2=C(CH3)COOH → H2O + CH2=C(CH3)COONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH2=C(CH3)COOH => H2O + CH2=C(CH3)COONa  

Phương trình số #4

NaOH + HCOOCH2CH=CH2HCOONa + CH2=CH-CH2-OH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH2CH=CH2 => HCOONa + CH2=CH-CH2-OH  

Phương trình số #5

KOH + FeCl3KCl + Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + FeCl3 => KCl + Fe(OH)3  

Phương trình số #6

2H2O + Ba + CuSO4Cu(OH)2 + H2 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Ba + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + BaSO4  

Phương trình số #7

H2SO4 + KI + Na2Cr2O7H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 => H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #8

CH3COOCH3C2H5OH + CH3OH

Xúc tác: LiAlH4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOCH3 => C2H5OH + CH3OH  

Phương trình số #9

C6H6 + 2HCl → 2H2 + C6H4Cl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H6 + HCl => H2 + C6H4Cl2  

Phương trình số #10

NaOH + HCOOCH=CH-CH3HCOONa + CH3CH2CHO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH=CH-CH3 => HCOONa + CH3CH2CHO