Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 10 - Trang 26

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 10 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

8Al + 30HNO315H2O + 3N2O + 8Al(NO3)3

Nhiệt độ: đun nóng Điều kiện khác: HNO3 loãng (có nồng độ từ 3M đến 6M)

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + N2O + Al(NO3)3  

Phương trình số #2

8Al + 30HNO39H2O + 3NH4NO3 + 8Al(NO3)3

Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + NH4NO3 + Al(NO3)3  

Phương trình số #3

Mg + 2KHSO4H2 + K2SO4 + MgSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + KHSO4 => H2 + K2SO4 + MgSO4  

Phương trình số #4

2yHCl + FexOy → yH2O + xfecl2y/x

Điều kiện khác: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + FexOy => H2O + fecl2y/x  

Phương trình số #5

CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + NH4Cl => H2O + NH3 + CaCl2  

Phương trình số #6

18H2O + 14KClO3 + 3As2S39H2SO4 + 14KCl + 6H3AsO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KClO3 + As2S3 => H2SO4 + KCl + H3AsO4  

Phương trình số #7

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaBr → 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + NaBr => Br2 + H2O + MnSO4 + Na2SO4 + K2SO4  

Phương trình số #8

2NaOH + MgBr2Mg(OH)2 + 2NaBr

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + MgBr2 => Mg(OH)2 + NaBr  

Phương trình số #10

2H2S + 3O22H2O + 2SO2

Nhiệt độ: 155-250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + O2 => H2O + SO2