Định nghĩa phân loại
8Al + 30HNO3 → 15H2O + 3N2O + 8Al(NO3)3
Nhiệt độ: đun nóng Điều kiện khác: HNO3 loãng (có nồng độ từ 3M đến 6M)
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + N2O + Al(NO3)3
Phương trình số #2
8Al + 30HNO3 → 9H2O + 3NH4NO3 + 8Al(NO3)3
Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: HNO3 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + NH4NO3 + Al(NO3)3
Phương trình số #3
Mg + 2KHSO4 → H2 + K2SO4 + MgSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + KHSO4 => H2 + K2SO4 + MgSO4
Phương trình số #4
2yHCl + FexOy → yH2O + xfecl2y/x
Điều kiện khác: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + FexOy => H2O + fecl2y/x
Phương trình số #5
CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + NH4Cl => H2O + NH3 + CaCl2
Phương trình số #6
18H2O + 14KClO3 + 3As2S3 → 9H2SO4 + 14KCl + 6H3AsO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KClO3 + As2S3 => H2SO4 + KCl + H3AsO4
Phương trình số #7
8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaBr → 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4
Không có
Phương trình số #8
2NaOH + MgBr2 → Mg(OH)2 + 2NaBr
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + MgBr2 => Mg(OH)2 + NaBr
Phương trình số #9
3Cl2 + N2 → 2NCl3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + N2 => NCl3
Phương trình số #10
2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2
Nhiệt độ: 155-250°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + O2 => H2O + SO2