Chủ đề: Ôn Thi THPT Quốc Gia 2020 - Trang 6

Các phương trình hóa học và tài liệu phục vụ cho tốt nghiệp THPT - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

8Al + 30HNO39H2O + 3NH4NO3 + 8Al(NO3)3

Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + NH4NO3 + Al(NO3)3  

Phương trình số #3

2KOH + Mg(NO3)22KNO3 + Mg(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Mg(NO3)2 => KNO3 + Mg(OH)2  

Phương trình số #4

C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + NaOH => H2 + Na + Na2CO3  

Phương trình số #5

2H2O + 2K + CuSO4Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + K2SO4  

Phương trình số #6

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaBr → 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + NaBr => Br2 + H2O + MnSO4 + Na2SO4 + K2SO4  

Phương trình số #7

Cr + H2SO4H2 + CrSO4

Điều kiện khác: nhiệt độc cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr + H2SO4 => H2 + CrSO4  

Phương trình số #8

2H2S + 3O22H2O + 2SO2

Nhiệt độ: 155-250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + O2 => H2O + SO2  

Phương trình số #9

H2O + SO2 + CaSO3Ca(HSO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SO2 + CaSO3 => Ca(HSO3)2  

Phương trình số #10

Ba(OH)2 + 2KHSO42H2O + K2SO4 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + KHSO4 => H2O + K2SO4 + BaSO4