Định nghĩa phân loại
MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MgCl2 + K2SO3 => KCl + MgSO3
Phương trình số #2
8Al + 30HNO3 → 9H2O + 3NH4NO3 + 8Al(NO3)3
Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: HNO3 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HNO3 => H2O + NH4NO3 + Al(NO3)3
Phương trình số #3
2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Mg(NO3)2 => KNO3 + Mg(OH)2
Phương trình số #4
C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + NaOH => H2 + Na + Na2CO3
Phương trình số #5
2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + K2SO4
Phương trình số #6
8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaBr → 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4
Không có
Phương trình số #7
Cr + H2SO4 → H2 + CrSO4
Điều kiện khác: nhiệt độc cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr + H2SO4 => H2 + CrSO4
Phương trình số #8
2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2
Nhiệt độ: 155-250°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + O2 => H2O + SO2
Phương trình số #9
H2O + SO2 + CaSO3 → Ca(HSO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SO2 + CaSO3 => Ca(HSO3)2
Phương trình số #10
Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + KHSO4 => H2O + K2SO4 + BaSO4