Chủ đề: Ôn Thi THPT Quốc Gia 2020 - Trang 7

Các phương trình hóa học và tài liệu phục vụ cho tốt nghiệp THPT - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

2Cl2 + 2Ba(OH)2BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2

Điều kiện khác: Nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Ba(OH)2 => BaCl2 + H2O + Ba(ClO)2  

Phương trình số #2

(NH4)2SO4 + 2NaClO → Na2SO4 + 2NH4ClO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2SO4 + NaClO => Na2SO4 + NH4ClO  

Phương trình số #3

NaOH + CH3-CH2-COO-CH2-C6H5C6H5CH2OH + CH3CH2COONa

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3-CH2-COO-CH2-C6H5 => C6H5CH2OH + CH3CH2COONa  

Phương trình số #4

3NH4NO3 + CH27H2O + 3N2 + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4NO3 + CH2 => H2O + N2 + CO2  

Phương trình số #5

3O2 + C2H3COOH → 2H2O + 3CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C2H3COOH => H2O + CO2  

Phương trình số #6

NaOH + HCOOCH2CH2CH3C3H7OH + HCOONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH2CH2CH3 => C3H7OH + HCOONa  

Phương trình số #7

SO2 + 2KOH.2H2O → 5H2O + K2SO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 + KOH.2H2O => H2O + K2SO3  

Phương trình số #8

FeBr3 + 3Ag(NO3) → 3AgBr + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeBr3 + Ag(NO3) => AgBr + Fe(NO3)3  

Phương trình số #9

CH3COOH + ROH → H2O + CH3COOR

Nhiệt độ: 115-125°C Xúc tác: H2SO4 đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + ROH => H2O + CH3COOR