Định nghĩa phân loại
2Cl2 + 2Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2
Điều kiện khác: Nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Ba(OH)2 => BaCl2 + H2O + Ba(ClO)2
Phương trình số #2
(NH4)2SO4 + 2NaClO → Na2SO4 + 2NH4ClO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2SO4 + NaClO => Na2SO4 + NH4ClO
Phương trình số #3
NaOH + CH3-CH2-COO-CH2-C6H5 → C6H5CH2OH + CH3CH2COONa
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Phương trình số #4
3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4NO3 + CH2 => H2O + N2 + CO2
Phương trình số #5
3O2 + C2H3COOH → 2H2O + 3CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C2H3COOH => H2O + CO2
Phương trình số #6
NaOH + HCOOCH2CH2CH3 → C3H7OH + HCOONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH2CH2CH3 => C3H7OH + HCOONa
Phương trình số #7
SO2 + 2KOH.2H2O → 5H2O + K2SO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 + KOH.2H2O => H2O + K2SO3
Phương trình số #8
FeBr3 + 3Ag(NO3) → 3AgBr + Fe(NO3)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeBr3 + Ag(NO3) => AgBr + Fe(NO3)3
Phương trình số #9
CH3COOH + ROH → H2O + CH3COOR
Nhiệt độ: 115-125°C Xúc tác: H2SO4 đặc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + ROH => H2O + CH3COOR