Định nghĩa phân loại
Ba(OH)2 + KHSO3 → H2O + K2SO3 + BaSO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + KHSO3 => H2O + K2SO3 + BaSO3
Phương trình số #2
K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + MgSO4 => MgCO3 + K2SO4
Phương trình số #3
CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + H2O + PdCl2 => HCl + CO2 + Pd
Phương trình số #4
2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + PbO => H2O + N2 + Pb
Phương trình số #5
3x - 2yO2 + 4FexOy → 2xFe2O3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + FexOy => Fe2O3
Phương trình số #6
4HCl + NaCrO2 → 2H2O + NaCl + CrCl3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NaCrO2 => H2O + NaCl + CrCl3
Phương trình số #7
3FeS2 + 20HNO3 → 10H2O + 11NO + 6SO2 + 3Fe(NO3)3
Điều kiện khác: nhiệt độ cao, HNO3 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => H2O + NO + SO2 + Fe(NO3)3
Phương trình số #8
8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + K2SO4
Không có
Phương trình số #9
Na2CO3 + H3PO4 → H2O + Na3PO4 + CO2
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + H3PO4 => H2O + Na3PO4 + CO2
Phương trình số #10
ZnCl2 + Ba(OH)2 → BaCl2 + Zn(OH)2
Điều kiện khác: Ba(OH)2 vừa đủ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình ZnCl2 + Ba(OH)2 => BaCl2 + Zn(OH)2