Chủ đề: Ôn Thi THPT Quốc Gia 2020 - Trang 2

Các phương trình hóa học và tài liệu phục vụ cho tốt nghiệp THPT - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

Al2(SO4)3 + 3H2O + 3K2CO32Al(OH)3 + 3K2SO4 + 3CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + H2O + K2CO3 => Al(OH)3 + K2SO4 + CO2  

Phương trình số #3

4Cl2 + 2Fe2O34FeCl2 + 3O2

Nhiệt độ: > 1565

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Fe2O3 => FeCl2 + O2  

Phương trình số #4

Ca(OH)2 + Zn(NO3)2Ca(NO3)2 + Zn(OH)2

Điều kiện khác: Ca(OH)2 vừa đủ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + Zn(NO3)2 => Ca(NO3)2 + Zn(OH)2  

Phương trình số #5

3KOH + Al(NO3)3Al(OH)3 + 3KNO3

Điều kiện khác: KOH vừa đủ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Al(NO3)3 => Al(OH)3 + KNO3  

Phương trình số #6

22HNO3 + 3Cu2S → 6Cu(NO3)2 + 8H2O + 3H2SO4 + 10NO

Nhiệt độ: đun nóng Điều kiện khác: HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Cu2S => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO  

Phương trình số #7

(NH4)2SO4 + Ca(OH)22H2O + 2NH3 + CaSO4

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2SO4 + Ca(OH)2 => H2O + NH3 + CaSO4  

Phương trình số #8

CaCO3 + 2HNO3Ca(NO3)2 + H2O + CO2

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + HNO3 => Ca(NO3)2 + H2O + CO2  

Phương trình số #9

2H2O + 2NH3 + MgCl2Mg(OH)2 + 2NH4Cl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH3 + MgCl2 => Mg(OH)2 + NH4Cl  

Phương trình số #10

H2O + HCl + KCrO2KCl + Cr(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HCl + KCrO2 => KCl + Cr(OH)3