Định nghĩa phân loại
K2CO3 + 2NaHSO4 → H2O + Na2SO4 + K2SO4 + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + NaHSO4 => H2O + Na2SO4 + K2SO4 + CO2
Phương trình số #2
Al2(SO4)3 + 3H2O + 3K2CO3 → 2Al(OH)3 + 3K2SO4 + 3CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + H2O + K2CO3 => Al(OH)3 + K2SO4 + CO2
Phương trình số #3
4Cl2 + 2Fe2O3 → 4FeCl2 + 3O2
Nhiệt độ: > 1565
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Fe2O3 => FeCl2 + O2
Phương trình số #4
Ca(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ca(NO3)2 + Zn(OH)2
Điều kiện khác: Ca(OH)2 vừa đủ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + Zn(NO3)2 => Ca(NO3)2 + Zn(OH)2
Phương trình số #5
3KOH + Al(NO3)3 → Al(OH)3 + 3KNO3
Điều kiện khác: KOH vừa đủ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Al(NO3)3 => Al(OH)3 + KNO3
Phương trình số #6
22HNO3 + 3Cu2S → 6Cu(NO3)2 + 8H2O + 3H2SO4 + 10NO
Nhiệt độ: đun nóng Điều kiện khác: HNO3 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Cu2S => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO
Phương trình số #7
(NH4)2SO4 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2NH3 + CaSO4
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2SO4 + Ca(OH)2 => H2O + NH3 + CaSO4
Phương trình số #8
CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + HNO3 => Ca(NO3)2 + H2O + CO2
Phương trình số #9
2H2O + 2NH3 + MgCl2 → Mg(OH)2 + 2NH4Cl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH3 + MgCl2 => Mg(OH)2 + NH4Cl
Phương trình số #10
H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HCl + KCrO2 => KCl + Cr(OH)3