Chủ đề: Chuỗi Phương Trình Lớp 12 - Trang 1

Chuỗi Phương Trình Lớp 12 - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

2KOH + CuSO4Cu(OH)2 + K2SO4

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + CuSO4 => Cu(OH)2 + K2SO4  

Phương trình số #3

y-xCO + FexOy → FeO + y-xCO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + FexOy => FeO + CO2  

Phương trình số #4

6HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2Cu(NO3)2 + 2H2O + 4NH4NO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2 => Cu(NO3)2 + H2O + NH4NO3  

Phương trình số #5

2KMnO4 + 2NH32H2O + 2KOH + 2MnO2 + N2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + NH3 => H2O + KOH + MnO2 + N2  

Phương trình số #6

5H2O + 2KMnO4 + 3K2SO32KOH + 2Mn(OH)4 + 3K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + K2SO3 => KOH + Mn(OH)4 + K2SO4  

Phương trình số #7

3Ca + 2H3PO4Ca3(PO4)2 + 3H2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + H3PO4 => Ca3(PO4)2 + H2  

Phương trình số #8

2NaOH + NH4HSO42H2O + Na2SO4 + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH4HSO4 => H2O + Na2SO4 + NH3  

Phương trình số #9

2Fe + 4H2SO4 + 2NaNO3Fe2(SO4)3 + 4H2O + Na2SO4 + 2NO

Nhiệt độ: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2SO4 + NaNO3 => Fe2(SO4)3 + H2O + Na2SO4 + NO  

Phương trình số #10

4Cl2 + 2Fe2O34FeCl2 + 3O2

Nhiệt độ: > 1565

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Fe2O3 => FeCl2 + O2