Định nghĩa phân loại
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4
Không có
Phương trình số #2
2KOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + K2SO4
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + CuSO4 => Cu(OH)2 + K2SO4
Phương trình số #3
y-xCO + FexOy → FeO + y-xCO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + FexOy => FeO + CO2
Phương trình số #4
6HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2 → Cu(NO3)2 + 2H2O + 4NH4NO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2 => Cu(NO3)2 + H2O + NH4NO3
Phương trình số #5
2KMnO4 + 2NH3 → 2H2O + 2KOH + 2MnO2 + N2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + NH3 => H2O + KOH + MnO2 + N2
Phương trình số #6
5H2O + 2KMnO4 + 3K2SO3 → 2KOH + 2Mn(OH)4 + 3K2SO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + K2SO3 => KOH + Mn(OH)4 + K2SO4
Phương trình số #7
3Ca + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + H3PO4 => Ca3(PO4)2 + H2
Phương trình số #8
2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH4HSO4 => H2O + Na2SO4 + NH3
Phương trình số #9
2Fe + 4H2SO4 + 2NaNO3 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + Na2SO4 + 2NO
Nhiệt độ: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2SO4 + NaNO3 => Fe2(SO4)3 + H2O + Na2SO4 + NO
Phương trình số #10
4Cl2 + 2Fe2O3 → 4FeCl2 + 3O2
Nhiệt độ: > 1565
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Fe2O3 => FeCl2 + O2