Email này chưa được đăng ký!
X

Chủ đề: Chuỗi Phương Trình Lớp 12 - Trang 2

Chuỗi Phương Trình Lớp 12 - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

3KOH + Al(NO3)3Al(OH)3 + 3KNO3

Điều kiện khác: KOH vừa đủ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Al(NO3)3 => Al(OH)3 + KNO3  

Phương trình số #2

22HNO3 + 3Cu2S → 6Cu(NO3)2 + 8H2O + 3H2SO4 + 10NO

Nhiệt độ: đun nóng Điều kiện khác: HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Cu2S => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO  

Phương trình số #3

(12x - 2y)HNO3 + 3FexOy → (6x - y)H2O + (3x - 2y)NO + 3xFe(NO3)3

Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + FexOy => H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #4

NaOH + CH3-CH2-COO-CH2-C6H5C6H5CH2OH + CH3CH2COONa

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3-CH2-COO-CH2-C6H5 => C6H5CH2OH + CH3CH2COONa  

Phương trình số #5

2NaOH + HCOOC6H4CH32H2O + HCOONa + CH3C6H4ONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOC6H4CH3 => H2O + HCOONa + CH3C6H4ONa  

Phương trình số #6

NaOH + HCOOCH2CH2CH3C3H7OH + HCOONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH2CH2CH3 => C3H7OH + HCOONa  

Phương trình số #7

CH3COOH + ROH → H2O + CH3COOR

Nhiệt độ: 115-125°C Xúc tác: H2SO4 đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + ROH => H2O + CH3COOR