Định nghĩa phân loại
3KOH + Al(NO3)3 → Al(OH)3 + 3KNO3
Điều kiện khác: KOH vừa đủ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Al(NO3)3 => Al(OH)3 + KNO3
Phương trình số #2
22HNO3 + 3Cu2S → 6Cu(NO3)2 + 8H2O + 3H2SO4 + 10NO
Nhiệt độ: đun nóng Điều kiện khác: HNO3 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Cu2S => Cu(NO3)2 + H2O + H2SO4 + NO
Phương trình số #3
(12x - 2y)HNO3 + 3FexOy → (6x - y)H2O + (3x - 2y)NO + 3xFe(NO3)3
Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: HNO3 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + FexOy => H2O + NO + Fe(NO3)3
Phương trình số #4
NaOH + CH3-CH2-COO-CH2-C6H5 → C6H5CH2OH + CH3CH2COONa
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Phương trình số #5
2NaOH + HCOOC6H4CH3 → 2H2O + HCOONa + CH3C6H4ONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOC6H4CH3 => H2O + HCOONa + CH3C6H4ONa
Phương trình số #6
NaOH + HCOOCH2CH2CH3 → C3H7OH + HCOONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH2CH2CH3 => C3H7OH + HCOONa
Phương trình số #7
CH3COOH + ROH → H2O + CH3COOR
Nhiệt độ: 115-125°C Xúc tác: H2SO4 đặc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + ROH => H2O + CH3COOR