Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

H2O2 có tác dụng với ZnSO4 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới H2O2 và ZnSO4

Tất cả các phương trình mô tả H2O2 (oxi già) tác dụng với ZnSO4 (kẽm sulfat)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


H2 H2O H2O2 O2 O H O2 S Zn ZnS ZnSO4 O SO4 N

Thông tin thêm về chất hóa học

H2O2 (oxi già)

Tên Tiếng Việt: oxi già

Tất cả phương trình hóa học có H2O2 là chất tham gia


Ag2O + H2O2 → 2Ag + H2O + O22FeCl2 + H2O2 + 2HCl → H2O + 2FeCl35H2O2 + 3H2SO4 + 2KMnO4 → 8H2O + 2MnSO4 + 5O2 + K2SO4H2O2 + 2KI → I2 + 2KOHH2O2 + KNO2 → H2O + KNO3Cl2 + H2O2 → 2HCl + O23H2O2 + 2KMnO4 → 2H2O + 2KOH + 2MnO2 + 3O2H2O2 + H2SO4 + KI → H2O + I2 + K2SO42Fe + 3H2O2 → 2Fe(OH)314H2O2 + 12NH4OH + As2S3 → 3(NH4)2SO4 + 20H2O + 2(NH4)3AsO43H2O2 + 10NaOH + 2CrCl3 → 8H2O + 6NaCl + 2Na2CrO44H2O2 + PbS → 4H2O + PbSO43H2O2 + 2NaOH + 2NaCrO2 → 4H2O + 2Na2CrO4Ca(OH)2 + H2O + 6H2O2 → CaO2. 8H2OCH3COOH + H2O2 → H2O + CH3COOOH3H2O2 → 2H2O + 2HO23H2O2 + Te → H6TeO6H2O2 + H2S2O8 → 2H2SO52H2O2 + U → U(OH)42H2O2 + Am → Am(OH)4H2O2 + HCHO → H2O + HCOOHH2O2 + NaOH → H2O + NaHO2H2O2 + H4P2O7 → H2O + H4P2O8H2O2 + N2O5 → HNO3 + HNO4H2O2 + NaNO2 → H2O + NaNO3H2O2 + Pb(OH)2 → 2H2O + PbO2H2O2 + HNO2 → H2O + HNO32Ag + H2O2 + 2HF → 2H2O + 2AgF2H2O2 + Ca(ClO)2 → 2H2O + 2O2 + CaCl2Ca(OH)2 + H2O2 → 2H2O + CaO2H2O2 + 2Co(OH)2 → 2H2O + 2CoO(OH)5H2O2 + I2 → 4H2O + 2HIO3H2O2 + HClO → H2O + HCl + O2H2O2 + H2SeO3 → H2O + H2SeO43H2O2 + 4NaOH + 2Cr(OH)3 → 8H2O + 2Na2CrO43H2O2 + 2Na3[Cr(OH)6] → 8H2O + 2NaOH + 2Na2CrO4H2O2 + As2S3 → 8H2O + 3H2SO4 + 2H3AsO4H2O2 + Ba(OH)2 → 2H2O + BaO2H2O2 + KHSO4 → H2O + KHSO53H2O2 + 2AuCl3 → 2Au + 6HCl + 3O2H2O2 + HBrO → H2O + O2 + HBr4H2O2 + 3NaOH + H3As → 7H2O + Na3AsO43H2O2 + KI → 3H2O + KIO3H2O2 + NaCN → H2O + NaOCNH2O2 + 2Hg(NO3)2 → 2HNO3 + O2 + Hg2(NO3)2H2O2 + 2Ni(OH)2 → 2Ni(OH)32H2O + H2O2 + TeO2 → Te(OH)620H2O2 + As2S5 → 12H2O + 5H2SO4 + 2H3AsO43H2O2 + HNCS → 2H2O + H2SO4 + HCNH2O2 + Na2SeO3 → H2O + Na2SeO4H2O2 + 2NaOH + TeO2 → Na2H4TeO64H2O2 + 2NaOH + 2P → 4H2O + Na2H2P2O67H2O2 + 4NaOH + PH3 → H2O + Na4P2O64H2O2 + PH4I → 4H2O + HI + H3PO4H2O2 + NaOH + Na[Sn(OH)3] → Na2[Sn(OH)6]H2O + 2H2O2 + 2LiOH → Li2O2.H2O2.3H2O2H2O2 + RuO4 → 2H2O + 2O2 + RuO2H2O2 + 2Ce(NO3)3OH → 2H2O + O2 + 2Ce(NO3)33H2O2 + 2ReO2 → 2H2O + 2HReO47H2O2 + 2Re → 6H2O + 2HReO49H2O2 + Na2ReH9 → 13H2O + NaOH + NaReO4H2O2 + 2NaOH + H2TeO3 → H2O + Na2H4TeO63H2O2 + 2NaOH + Te → 2H2O + Na2H4TeO6H2O2 + LiOH.H2O → H2O + LiOOH·H2OH2O2 + KClO → H2O + KCl + O2H2O2 + MnSO4 + 2NH3 → (NH4)2SO4 + MnO2H2O2 + K2Cr2O7 → 2KOH + 2O2 + Cr2O33H2O2 + 2KMnO4 + 2KF + 10HF → 8H2O + 3O2 + 2K2MnF63H2O2 + 10KOH + 2CrCl3 → 8H2O + 6KCl + 2K2CrO42H2O2 → 2H2O + O22H2O + 3H2O2 + 2K2FeO4 → 4KOH + 3O2 + 2Fe(OH)3H2O2 + SO2 → H2SO44H2O2 + 3H2SO4 + K2Cr2O7 → 7H2O + 4O2 + K2SO4 + 2CrSO4Cu + H2O2 + H2SO4 → 2H2O + CuSO4H2O2 + H2SO4 → H2O + H2SO5H2O2 + NaClO → H2O + NaCl + O2H2O2 + 2NaOH → 2H2O + Na2O22CH3COOH + Cu + 3H2O2 → 4H2O + O2 + (CH3COO)2CuH2O2 + O3 → H2O + 2O2H2O2 + 4NaOH + 2CoCl2.6H2O → 12H2O + 4NaCl + 2Co(OH)3H2O2 + KNO2 → H2O + KNO33H2O2 + 10NaOH + Cr2(SO4)3 → 8H2O + 3Na2SO4 + 2Na2CrO42Cu + H2O2 + 2HCl → 2H2O + 2CuClH2O2 + 2HCl + 2KI → 2H2O + I2 + 2KClH2O2 + H2SO4 + MgI2 → 2H2O + I2 + MgSO4H2O2 + MnO2 → 2O2 + H2MnH2O2 + MnO2 → H2O + O2 + MnO

Tất cả phương trình hóa học có H2O2 là chất sản phẩm

2H2O + H2S2O8 → H2O2 + 2H2SO4H2SO4 + BaO2 → H2O2 + BaSO4H2SO4 + Na2O2 → H2O2 + Na2SO4H2O + CO2 + BaO2 → H2O2 + BaCO32HCl + Na2O2 → H2O2 + 2NaCl2H2O + Na2O2 → H2O2 + 2NaOH3H2O + Na3Sb → H2O2 + 3NaOH2HCl + BaO2 → BaCl2 + H2O2O2 + 2H → H2O2H2O2.2H2O → 2H2O + H2O2H2O + HOF → H2O2 + HF2H2O + CaO2 → Ca(OH)2 + H2O22HCl + CaO2 → H2O2 + CaCl23F2 + 3H2O → H2O2 + F2O + 4HF2H2O + BaO2 → H2O2 + Ba(OH)2Na2O2 + 2HF → H2O2 + 2NaF2HCl + Rb2O2 → H2O2 + 2RbCl2O2 + N2H5Cl → 2H2O2 + HCl + N22H2O + K2O2 → H2O2 + 2KOH2HCl + K2O2 → H2O2 + 2KCl2HCl + 2NaO2 → H2O2 + 2NaCl + O22H2O + Li2O2 → H2O2 + 2LiOH2HCl + Li2O2 → H2O2 + 2LiClLi2O2.H2O2.3H2O → 3H2O + H2O2 + Li2O22H2O + Cs2O2 → H2O2 + 2CsOH2HCl + Cs2O2 → H2O2 + 2CsCl2LiOOH·H2O → 2H2O + H2O2 + Li2O210H2O + 5(NH4)2S2O8 → 5H2O2 + 10NH4HSO4

ZnSO4 (kẽm sulfat)

Tên Tiếng Việt: zinc sulfate

Tất cả phương trình hóa học có ZnSO4 là chất tham gia


K2S + ZnSO4 → ZnS + K2SO44NH3 + ZnSO4 → Zn(NH3)4SO42H2O + 6NH3 + ZnSO4 → (NH4)2SO4 + [Zn(NH3)4](OH)22Al + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3ZnZnSO4 → SO3 + ZnONa2S + ZnSO4 → Na2SO4 + ZnSZnSO4 + BaS → ZnS + BaSO4H2SO4 + ZnSO4 → Zn(HSO4)22NaOH + ZnSO4 → Na2SO4 + Zn(OH)23ZnSO4 + 2H3PO4 → 3H2SO4 + Zn3(PO4)2ZnSO4 + 4NH4OH → 4H2O + [Zn(NH3)4]SO4 4NaOH + ZnSO4 → Na2SO4 + Na2[Zn(OH)4]ZnSO4 + 2KHCO3 → H2O + K2SO4 + CO2 + ZnCO3BaCl2 + ZnSO4 → ZnCl2 + BaSO42KOH + ZnSO4 → Zn(OH)2 + K2SO4Na2CO3 + ZnSO4 → Na2SO4 + ZnCO32H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2ZnZnSO4 + BaS → ZnS + BaSO42Al(OH)3 + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2ZnSO4 + Ba(OH)2 → Zn(OH)2 + BaSO4

Tất cả phương trình hóa học có ZnSO4 là chất sản phẩm

2H2O + H2S2O8 → H2O2 + 2H2SO4H2SO4 + BaO2 → H2O2 + BaSO4H2SO4 + Na2O2 → H2O2 + Na2SO4H2O + CO2 + BaO2 → H2O2 + BaCO32HCl + Na2O2 → H2O2 + 2NaCl2H2O + Na2O2 → H2O2 + 2NaOH3H2O + Na3Sb → H2O2 + 3NaOH2HCl + BaO2 → BaCl2 + H2O2O2 + 2H → H2O2H2O2.2H2O → 2H2O + H2O2H2O + HOF → H2O2 + HF2H2O + CaO2 → Ca(OH)2 + H2O22HCl + CaO2 → H2O2 + CaCl23F2 + 3H2O → H2O2 + F2O + 4HF2H2O + BaO2 → H2O2 + Ba(OH)2Na2O2 + 2HF → H2O2 + 2NaF2HCl + Rb2O2 → H2O2 + 2RbCl2O2 + N2H5Cl → 2H2O2 + HCl + N22H2O + K2O2 → H2O2 + 2KOH2HCl + K2O2 → H2O2 + 2KCl2HCl + 2NaO2 → H2O2 + 2NaCl + O22H2O + Li2O2 → H2O2 + 2LiOH2HCl + Li2O2 → H2O2 + 2LiClLi2O2.H2O2.3H2O → 3H2O + H2O2 + Li2O22H2O + Cs2O2 → H2O2 + 2CsOH2HCl + Cs2O2 → H2O2 + 2CsCl2LiOOH·H2O → 2H2O + H2O2 + Li2O210H2O + 5(NH4)2S2O8 → 5H2O2 + 10NH4HSO4