Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O2, RuO4 ra H2O, O2, RuO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O2 (oxi già) , RuO4 (Rutheni tetraoxit) ra H2O (nước) , O2 (oxi) , RuO2 (Rutheni dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O2 (oxi già) tác dụng vói RuO4 (Rutheni tetraoxit) tạo thành H2O (nước) RuO2 (Rutheni dioxit)

Phương trình để tạo ra chất H2O2 (oxi già) (hydrogen peroxide)

H2SO4 + BaO2 → H2O2 + BaSO4 Li2O2.H2O2.3H2O → 3H2O + H2O2 + Li2O2 10H2O + 5(NH4)2S2O8 → 5H2O2 + 10NH4HSO4

Phương trình để tạo ra chất RuO4 (Rutheni tetraoxit) (Ruthenium tetraoxide; Ruthenium(VIII)tetraoxide)

3O2 + 2Ru → RuO4 + RuO2 2RuO2 → RuO4 + Ru H2O + KClO + K2RuO4 → KCl + 2KOH + RuO4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 HCl + NaOH → H2O + NaCl (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2H2O → 2H2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2

Phương trình để tạo ra chất RuO2 (Rutheni dioxit) (Ruthenium(IV) oxide; Ruthenium(IV)dioxide)

RuO4 → O2 + RuO2 3O2 + 2Ru → RuO4 + RuO2 2H2O2 + RuO4 → 2H2O + 2O2 + RuO2