Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O2, NaOH, H3As ra H2O, Na3AsO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O2 (oxi già) , NaOH (natri hidroxit) , H3As (Arsine) ra H2O (nước) , Na3AsO4 (Natri Asenat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O2 (oxi già) tác dụng vói NaOH (natri hidroxit) H3As (Arsine) tạo thành H2O (nước)

Phương trình để tạo ra chất H2O2 (oxi già) (hydrogen peroxide)

H2SO4 + BaO2 → H2O2 + BaSO4 H2SO4 + Na2O2 → H2O2 + Na2SO4 Li2O2.H2O2.3H2O → 3H2O + H2O2 + Li2O2

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất H3As (Arsine) (Arsine; Arsenic hydride; Arsenic(III) hydride)

As2O3 + 12H → 3H2O + 2H3As 3H2SO4 + Zn3As2 → 3ZnSO4 + 2H3As

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 NH4NO2 → 2H2O + N2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất Na3AsO4 (Natri Asenat) (Sodium arsenate; Arsenic acid trisodium salt; Sodium orthoarsenate)

2NaOH + 2[Ag(NH3)2]OH + NaAsO2 → 2Ag + 2H2O + 4NH3 + Na3AsO4 4H2O2 + 3NaOH + H3As → 7H2O + Na3AsO4 24NaOH + 4As2S5 → 12H2O + 3Na3AsO4 + 5Na3AsS4