Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ ZnSO4, KHCO3 ra H2O, K2SO4, CO2, ZnCO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ ZnSO4 (kẽm sulfat) , KHCO3 (Kali hidro cacbonat) ra H2O (nước) , K2SO4 (Kali sunfat) , CO2 (Cacbon dioxit) , ZnCO3 (Kẽm cacbonat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho ZnSO4 (kẽm sulfat) tác dụng vói KHCO3 (Kali hidro cacbonat) tạo thành H2O (nước) CO2 (Cacbon dioxit) ZnCO3 (Kẽm cacbonat)

Phương trình để tạo ra chất ZnSO4 (kẽm sulfat) (zinc sulfate)

H2SO4 + Zn → H2 + ZnSO4 Zn + CuSO4 → Cu + ZnSO4 Zn + CrSO4 → Cr + ZnSO4

Phương trình để tạo ra chất KHCO3 (Kali hidro cacbonat) (potassium hydrogencarbonate)

CO2 + K[Al(OH)4] → Al(OH)3 + KHCO3 H2O + K2CO3 + CO2 → 2KHCO3 H2O + KCl + CO2 → KHCO3 + HClO

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 C + O2 → CO2 2CO + O2 → 2CO2

Phương trình để tạo ra chất ZnCO3 (Kẽm cacbonat) (Zinc carbonate; Carbonic acid zinc salt; C.I.77950)

Na2CO3 + Zn(NO3)2 → 2NaNO3 + ZnCO3 Na2CO3 + ZnSO4 → Na2SO4 + ZnCO3 Na2CO3 + ZnCl2 → 2NaCl + ZnCO3