Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O2, KClO ra H2O, KCl, O2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O2 (oxi già) , KClO (Kali hypoclorit) ra H2O (nước) , KCl (kali clorua) , O2 (oxi) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O2 (oxi già) tác dụng vói KClO (Kali hypoclorit) tạo thành H2O (nước) O2 (oxi)

Phương trình để tạo ra chất H2O2 (oxi già) (hydrogen peroxide)

H2SO4 + BaO2 → H2O2 + BaSO4 10H2O + 5(NH4)2S2O8 → 5H2O2 + 10NH4HSO4 Li2O2.H2O2.3H2O → 3H2O + H2O2 + Li2O2

Phương trình để tạo ra chất KClO (Kali hypoclorit) ()

Cl2 + 2KOH → H2O + KCl + KClO KOH + HClO → H2O + KClO KOH + HClO4 → H2O + KClO

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NH4NO2 → 2H2O + N2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2KNO3 → 2KNO2 + O2 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2