Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O2, HNCS ra H2O, H2SO4, HCN

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O2 (oxi già) , HNCS (Axit thiocyanic) ra H2O (nước) , H2SO4 (axit sulfuric) , HCN (Hidro cyanua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3H2O2 + HNCS2H2O + H2SO4 + HCN

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + HNCS => H2O + H2SO4 + HCN  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O2 (oxi già) tác dụng vói HNCS (Axit thiocyanic) tạo thành H2O (nước) HCN (Hidro cyanua) ,trong điều kiện nhiệt độ Ở nhiệt độ phòng

Phương trình để tạo ra chất H2O2 (oxi già) (hydrogen peroxide)

H2SO4 + BaO2 → H2O2 + BaSO4 H2SO4 + Na2O2 → H2O2 + Na2SO4 Li2O2.H2O2.3H2O → 3H2O + H2O2 + Li2O2

Phương trình để tạo ra chất HNCS (Axit thiocyanic) (Thiocyanic acid; Sulfocyanic acid; Rhodanic acid)

2H2O + O2 + (SCN)2 → H2SO4 + HCN + HNCS KHSO4 + KSCN → K2SO4 + HNCS H2SO4 + 2KSCN → K2SO4 + 2HNCS

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất HCN (Hidro cyanua) ()

CH4 + NH3 → 3H2 + HCN H2SO4 + 2NaCN → Na2SO4 + 2HCN CO + NH3 → H2O + HCN