Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

H2O + KClO + K2RuO4 = KCl + 2KOH + RuO4 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học

H2O | nước | + KClO | Kali hypoclorit | + K2RuO4 | Kali ruthenat | = KCl | kali clorua | + KOH | kali hidroxit | + RuO4 | Rutheni tetraoxit | , Điều kiện Nhiệt độ đun sôi


Cách viết phương trình đã cân bằng

H2O + KClO + K2RuO4KCl + 2KOH + RuO4
nước Kali hypoclorit Kali ruthenat kali clorua kali hidroxit Rutheni tetraoxit
Potassium hypochlorite Kali clorua
Muối Muối Bazơ
18 91 243 75 56 165
1 1 1 1 2 1 Hệ số
Nguyên - Phân tử khối (g/mol)
Số mol
Khối lượng (g)

Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan

☟☟☟

Thông tin chi tiết về phương trình H2O + KClO + K2RuO4 → KCl + 2KOH + RuO4

H2O + KClO + K2RuO4 → KCl + 2KOH + RuO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2O (nước) phản ứng với KClO (Kali hypoclorit) phản ứng với K2RuO4 (Kali ruthenat) để tạo ra KCl (kali clorua), KOH (kali hidroxit), RuO4 (Rutheni tetraoxit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: đun sôi

Điều kiện phản ứng H2O (nước) tác dụng KClO (Kali hypoclorit) tác dụng K2RuO4 (Kali ruthenat) là gì ?

Nhiệt độ: đun sôi

Làm cách nào để H2O (nước) tác dụng KClO (Kali hypoclorit) tác dụng K2RuO4 (Kali ruthenat) xảy ra phản ứng?

Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2O (nước) phản ứng với KClO (Kali hypoclorit) phản ứng với K2RuO4 (Kali ruthenat) và tạo ra chất KCl (kali clorua) phản ứng với KOH (kali hidroxit) phản ứng với RuO4 (Rutheni tetraoxit).

Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.

Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2O (nước) tác dụng KClO (Kali hypoclorit) tác dụng K2RuO4 (Kali ruthenat) và tạo ra chất KCl (kali clorua), KOH (kali hidroxit), RuO4 (Rutheni tetraoxit)

Hiện tượng nhận biết nếu phản ứng xảy ra H2O + KClO + K2RuO4 → KCl + 2KOH + RuO4 là gì ?

Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.

Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KCl (kali clorua), KOH (kali hidroxit), RuO4 (Rutheni tetraoxit), được sinh ra

Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2O (nước), KClO (Kali hypoclorit), K2RuO4 (Kali ruthenat), biến mất.

Thông tin nào cần phải lưu ý thêm về phương trình phản ứng H2O + KClO + K2RuO4 → KCl + 2KOH + RuO4

Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin

Phương Trình Điều Chế Từ H2O Ra KCl

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra KCl (kali clorua)

Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra KCl (kali clorua)

Phương Trình Điều Chế Từ H2O Ra KOH

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra KOH (kali hidroxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra KOH (kali hidroxit)

Phương Trình Điều Chế Từ H2O Ra RuO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit)

Phương Trình Điều Chế Từ KClO Ra KCl

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra KCl (kali clorua)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra KCl (kali clorua)

Phương Trình Điều Chế Từ KClO Ra KOH

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra KOH (kali hidroxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra KOH (kali hidroxit)

Phương Trình Điều Chế Từ KClO Ra RuO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit)

Phương Trình Điều Chế Từ K2RuO4 Ra KCl

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra KCl (kali clorua)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra KCl (kali clorua)

Phương Trình Điều Chế Từ K2RuO4 Ra KOH

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra KOH (kali hidroxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra KOH (kali hidroxit)

Phương Trình Điều Chế Từ K2RuO4 Ra RuO4

Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit)

Xem tất cả phương trình điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit)


Giải thích chi tiết về các phân loại của phương trình H2O + KClO + K2RuO4 → KCl + 2KOH + RuO4


Báo lỗi cân bằng

Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé

Click vào đây để báo lỗi

Đánh giá

H2O + KClO + K2RuO4 → KCl + 2KOH + RuO4 | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học

Tổng số sao của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá
Xếp hạng: 5 / 5 sao

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!

Phương trình sử dụng RuO4 (Rutheni tetraoxit) là chất sản phẩm

(Ruthenium tetraoxide; Ruthenium(VIII)tetraoxide)

4KOH + 4RuO4 → 2H2O + O2 + 4KRuO4 RuO4 → O2 + RuO2 4KOH + 2RuO4 → 2H2O + O2 + 2K2RuO4 Tổng hợp tất cả phương trình có RuO4 tham gia phản ứng