Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có KCl là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có KCl (kali clorua) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

H2O + KClH2 + KClO3

Nhiệt độ: 70°C Điều kiện khác: Điện phân dung dịch không vách ngăn

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KCl => H2 + KClO3  

Phương trình số #2

H2SO4 + 2KCl2HCl + K2SO4

Nhiệt độ: 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KCl => HCl + K2SO4  

Phương trình số #3

2H2O + 2KClCl2 + H2 + 2KOH

Nhiệt độ: 75°C Xúc tác: anod trơ Điều kiện khác: điện phân vách có màng ngăn

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KCl => Cl2 + H2 + KOH  

Phương trình số #4

AgNO3 + KClAgCl + KNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + KCl => AgCl + KNO3  

Phương trình số #6

H2O + KCl + CO2KHCO3 + HClO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KCl + CO2 => KHCO3 + HClO  

Phương trình số #7

2KCl + HfCl4K2HfCl6

Nhiệt độ: 500°C Áp suất: áp suất

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KCl + HfCl4 => K2HfCl6  

Phương trình số #8

2KCl + ZrCl4K2ZrCl6

Nhiệt độ: 500°C Áp suất: áp suất

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KCl + ZrCl4 => K2ZrCl6  

Phương trình số #9

6H2O + KCl[K(H2O)6] + Cl

Điều kiện khác: pH 7

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KCl => [K(H2O)6] + Cl  

Phương trình số #10

2KCl + Ca(ClO3)22KClO3 + CaCl2

Nhiệt độ: 70 - 75°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KCl + Ca(ClO3)2 => KClO3 + CaCl2