Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Phương trình số #2
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O + KMnO4 => KOH + MnO2 + C2H4(OH)2
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 75°C Xúc tác: anod trơ Điều kiện khác: điện phân vách có màng ngăn
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KCl => Cl2 + H2 + KOH
Phương trình số #4
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KI + O3 => I2 + KOH + O2
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O + KMnO4 => KOH + MnO2 + C2H4(OH)2
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K => H2 + KOH
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2MnO4 => KMnO4 + KOH + MnO2
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + O2 + K2MnO4 => KMnO4 + KOH
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + Na2SO3 => KOH + MnO2 + Na2SO4
Phương trình số #10
Điều kiện khác: trong môi trường trung tính
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + (NH4)2S + KCrO4 => KOH + NH3 + S + Cr(OH)3