Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2RuO4 ra RuO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra RuO4 (Rutheni tetraoxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói KClO (Kali hypoclorit) K2RuO4 (Kali ruthenat) tạo thành KCl (kali clorua) RuO4 (Rutheni tetraoxit) ,trong điều kiện nhiệt độ đun sôi

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất KClO (Kali hypoclorit) ()

Cl2 + 2KOH → H2O + KCl + KClO KOH + HClO → H2O + KClO Cl2 + K2CO3 → KCl + KClO + CO2

Phương trình để tạo ra chất K2RuO4 (Kali ruthenat) (Potassium ruthenate)

4KOH + 3O2 + 2Ru → 2H2O + 2K2RuO4 3KNO3 + 2KOH + Ru → H2O + 3KNO2 + K2RuO4 K2CO3 + KClO3 + Ru → KCl + CO2 + K2RuO4

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 H2O + K2O → 2KOH

Phương trình để tạo ra chất RuO4 (Rutheni tetraoxit) (Ruthenium tetraoxide; Ruthenium(VIII)tetraoxide)

3O2 + 2Ru → RuO4 + RuO2 2RuO2 → RuO4 + Ru H2O + KClO + K2RuO4 → KCl + 2KOH + RuO4