Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KClO ra KCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KClO (Kali hypoclorit) ra KCl (kali clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

3KClO2KCl + KClO3

Nhiệt độ: 70°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO => KCl + KClO3  

Phương trình số #3

4KOH + 2KClO + MnCl22H2O + 2KCl + K2MnO4

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + KClO + MnCl2 => H2O + KCl + K2MnO4  

Phương trình số #4

H2O + KClO + K2RuO4KCl + 2KOH + RuO4

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KClO + K2RuO4 => KCl + KOH + RuO4  

Phương trình số #5

H2O + KClO + 2K2RuO4KCl + 2KOH + 2KRuO4

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KClO + K2RuO4 => KCl + KOH + KRuO4  

Phương trình số #6

H2O2 + KClOH2O + KCl + O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + KClO => H2O + KCl + O2  

Phương trình số #7

Br2 + H2O + 5KClO5KCl + 2HBrO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + H2O + KClO => KCl + HBrO3  

Phương trình số #8

H2O + 2KOH + 3KClO + Os → 3KCl + K2[OsO2(OH)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KOH + KClO + Os => KCl + K2[OsO2(OH)4]  

Phương trình số #9

H2O + 5KClO + 2KCN → 5KCl + N2 + 2KHCO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KClO + KCN => KCl + N2 + KHCO3  

Phương trình số #10

2FeCl2 + 4HCl + 2KClOCl2 + 2H2O + 2KCl + 2FeCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + HCl + KClO => Cl2 + H2O + KCl + FeCl3