Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KOH, O2, Ru ra H2O, K2RuO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) , O2 (oxi) , Ru (Rutheni) ra H2O (nước) , K2RuO4 (Kali ruthenat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KOH (kali hidroxit) tác dụng vói O2 (oxi) Ru (Rutheni) tạo thành H2O (nước) ,trong điều kiện nhiệt độ 500-600

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 H2O + K2O → 2KOH

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2H2O → 2H2 + O2

Phương trình để tạo ra chất Ru (Rutheni) (Ruthenium; Ru)

2RuO2 → RuO4 + Ru

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất K2RuO4 (Kali ruthenat) (Potassium ruthenate)

K2RuO4.H2O → H2O + K2RuO4 K2CO3 + KClO3 + Ru → KCl + CO2 + K2RuO4 4KOH + 2RuO4 → 2H2O + O2 + 2K2RuO4