Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
8FeS2 | + | 30NaOH | → | 4Fe2O3 | + | 15H2O | + | 14Na2S | + | Na2S2O3 | |
Pyrit sắt | natri hidroxit | sắt (III) oxit | nước | natri sulfua | natri thiosulfat | ||||||
Sodium hydroxide | Iron(III) oxide | Natri sulfua | |||||||||
Bazơ | Muối | Muối | |||||||||
120 | 40 | 160 | 18 | 78 | 158 | ||||||
8 | 30 | 4 | 15 | 14 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
8FeS2 + 30NaOH → 4Fe2O3 + 15H2O + 14Na2S + Na2S2O3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, FeS2 (Pyrit sắt) phản ứng với NaOH (natri hidroxit) để tạo ra Fe2O3 (sắt (III) oxit), H2O (nước), Na2S (natri sulfua), Na2S2O3 (natri thiosulfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để FeS2 (Pyrit sắt) phản ứng với NaOH (natri hidroxit) và tạo ra chất Fe2O3 (sắt (III) oxit) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với Na2S (natri sulfua) phản ứng với Na2S2O3 (natri thiosulfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là FeS2 (Pyrit sắt) tác dụng NaOH (natri hidroxit) và tạo ra chất Fe2O3 (sắt (III) oxit), H2O (nước), Na2S (natri sulfua), Na2S2O3 (natri thiosulfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Fe2O3 (sắt (III) oxit), H2O (nước), Na2S (natri sulfua), Na2S2O3 (natri thiosulfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia FeS2 (Pyrit sắt), NaOH (natri hidroxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra Na2S (natri sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra Na2S (natri sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra Na2S2O3 (natri thiosulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra Na2S2O3 (natri thiosulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Fe2O3 (sắt (III) oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2S (natri sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2S (natri sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2S2O3 (natri thiosulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2S2O3 (natri thiosulfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Pyrite; Marcasite)
2H2S + 2FeCl3 → FeCl2 + FeS2 + 4HCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeS2(sodium hydroxide)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaOH(iron oxide)
2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe 6Fe2O3 → O2 + 4Fe3O4 4Cl2 + 2Fe2O3 → 4FeCl2 + 3O2 Tổng hợp tất cả phương trình có Fe2O3 tham gia phản ứng(water)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(sodium sulfide)
Fe(NO3)2 + Na2S → FeS + 2NaNO3 2AgNO3 + Na2S → 2NaNO3 + Ag2S H2SO4 + MnO2 + Na2S → H2O + MnSO4 + Na2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2S tham gia phản ứng(sodium thiosulfate)
3H2O + 3Na2S2O3 + 2ScCl3 → 6NaCl + 3S + 3SO2 + 2Sc(OH)3 I2 + 2Na2S2O3 → 2NaI + Na2S4O6 I2 + 2Na2S2O3 → 2NaI + Na2S4O6 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2S2O3 tham gia phản ứng