Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ FeS2 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ FeS2 (Pyrit sắt) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2FeS2 + 14H2SO4Fe2(SO4)3 + 14H2O + 15SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + SO2  

Phương trình số #3

FeS2 + 8HNO32H2O + 2H2SO4 + 5NO + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => H2O + H2SO4 + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #4

3FeS2 + 26HNO37H2O + 6H2SO4 + 17NO + 3Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => H2O + H2SO4 + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #5

3FeS2 + 20HNO312H2O + 11NO + 6SO2 + 3Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => H2O + NO + SO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #6

FeS2 + 14HNO37H2O + 11NO2 + 2SO2 + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => H2O + NO2 + SO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #7

2FeS2 + 8H2SO4 + 6KMnO4Fe2(SO4)3 + 8H2O + 6MnSO4 + 3K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + H2SO4 + KMnO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4  

Phương trình số #8

3FeS2 + 20HNO310H2O + 11NO + 6SO2 + 3Fe(NO3)3

Điều kiện khác: nhiệt độ cao, HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => H2O + NO + SO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #9

FeS2 + 18HNO37H2O + 2H2SO4 + 15NO2 + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => H2O + H2SO4 + NO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #10

8FeS2 + 30NaOH → 4Fe2O3 + 15H2O + 14Na2S + Na2S2O3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + NaOH => Fe2O3 + H2O + Na2S + Na2S2O3