Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaOH ra Na2S

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2S (natri sulfua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

NaOH + NaHS → H2O + Na2S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NaHS => H2O + Na2S  

Phương trình số #3

6NaOH + 3Na2S2O46H2O + Na2S + 5Na2SO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Na2S2O4 => H2O + Na2S + Na2SO3  

Phương trình số #4

H2S + 2NaOH2H2O + Na2S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + NaOH => H2O + Na2S  

Phương trình số #5

16NaOH + P4S108H2O + 2Na2S + 4Na3PO2S2

Nhiệt độ: 50°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + P4S10 => H2O + Na2S + Na3PO2S2  

Phương trình số #6

24NaOH + P4S1012H2O + 6Na2S + 4Na3PO3S

Nhiệt độ: 70°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + P4S10 => H2O + Na2S + Na3PO3S  

Phương trình số #7

4NaOH + Na3SbS33Na2S + Na[Sb(OH)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Na3SbS3 => Na2S + Na[Sb(OH)4]  

Phương trình số #8

8NaOH + 4S → 4H2O + 3Na2S + Na2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + S => H2O + Na2S + Na2SO4  

Phương trình số #9

8FeS2 + 30NaOH4Fe2O3 + 15H2O + 14Na2S + Na2S2O3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + NaOH => Fe2O3 + H2O + Na2S + Na2S2O3