Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + Na2S2O3 => NaI + Na2S4O6
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2S2O3 + ScCl3 => NaCl + S + SO2 + Sc(OH)3
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + Na2S2O3 => NaI + Na2S4O6
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 220 - 300 °C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S2O3 => Na2SO3 + S
Phương trình số #5
Nhiệt độ: < 600
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S2O3 => Na2SO4 + Na2S5
Phương trình số #6
Nhiệt độ: - 80°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Na2S2O3 => NaCl + H2S2O3
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 120 - 150 °C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S2O3 + O2 => Na2SO4 + S
Phương trình số #8
Nhiệt độ: -80°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + Na2S2O3 => NaF + SOF2 + SO2F2
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2S2O3 => H2O + Na2SO4 + S + SO2
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgBr + Na2S2O3 => Na3[Ag(S2O3)2] + NaBr