Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
Cr | + | 3NaNO3 | + | 2NaOH | → | H2O | + | 3NaNO2 | + | Na2CrO4 | |
crom | Natri Nitrat | natri hidroxit | nước | Natri nitrit | Natri cromat | ||||||
Natri nitrat | Sodium hydroxide | Sodium nitrite | |||||||||
Muối | Bazơ | Muối | |||||||||
52 | 85 | 40 | 18 | 69 | 162 | ||||||
1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Cr + 3NaNO3 + 2NaOH → H2O + 3NaNO2 + Na2CrO4 là Phản ứng trao đổi, Cr (crom) phản ứng với NaNO3 (Natri Nitrat) phản ứng với NaOH (natri hidroxit) để tạo ra H2O (nước), NaNO2 (Natri nitrit), Na2CrO4 (Natri cromat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Cr (crom) phản ứng với NaNO3 (Natri Nitrat) phản ứng với NaOH (natri hidroxit) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với NaNO2 (Natri nitrit) phản ứng với Na2CrO4 (Natri cromat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Cr (crom) tác dụng NaNO3 (Natri Nitrat) tác dụng NaOH (natri hidroxit) và tạo ra chất H2O (nước), NaNO2 (Natri nitrit), Na2CrO4 (Natri cromat)
Chất rắn màu trắng ánh bạc của Crom (Cr) tan dần trong dung dịch.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr (crom) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr (crom) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr (crom) ra NaNO2 (Natri nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr (crom) ra NaNO2 (Natri nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr (crom) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr (crom) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra NaNO2 (Natri nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra NaNO2 (Natri nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra NaNO2 (Natri nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra NaNO2 (Natri nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới. Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
Xem tất cả phương trình Phản ứng trao đổi
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(chromium)
Zn + CrSO4 → Cr + ZnSO4 C + Fe(CrO2)2 → Cr + Fe + 2CO2 2Al + Cr2O3 → Al2O3 + 2Cr Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cr(sodium nitrate)
NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3 AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3 Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaNO3(sodium hydroxide)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaOH(water)
2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(sodium nitrite)
NaNO2 + NH4Cl → 2H2O + N2 + NaCl 2H2SO4 + 2KI + 2NaNO2 → 2H2O + I2 + Na2SO4 + NO + K2SO4 FeCl2 + 2HCl + NaNO2 → H2O + NaCl + NO + FeCl3 Tổng hợp tất cả phương trình có NaNO2 tham gia phản ứng(Sodium chromate; Sodium chromate(VI); Chromic acid disodium salt)
H2SO4 + 2Na2CrO4 → H2O + Na2SO4 + Na2Cr2O7 H2O + 2CO2 + 2Na2CrO4 → 2NaHCO3 + Na2Cr2O7 3C2H5OH + 4H2O + 7NaOH + 4Na2CrO4 → 3CH3COONa + 4Na3[Cr(OH)6] Tổng hợp tất cả phương trình có Na2CrO4 tham gia phản ứng