Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaNO3 ra NaNO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra NaNO2 (Natri nitrit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2NaNO32NaNO2 + O2

Nhiệt độ: 380 - 500°C Dung môi: dung dịch Na2O, NO2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaNO3 => NaNO2 + O2  

Phương trình số #2

C + 2NaNO32NaNO2 + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + NaNO3 => NaNO2 + CO2  

Phương trình số #3

Cr + 3NaNO3 + 2NaOH → H2O + 3NaNO2 + Na2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr + NaNO3 + NaOH => H2O + NaNO2 + Na2CrO4  

Phương trình số #4

C + NaNO3CO + NaNO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + NaNO3 => CO + NaNO2  

Phương trình số #5

3NaNO3 + 4NaOH + Cr2O32H2O + 3NaNO2 + 2Na2CrO4

Nhiệt độ: 350-400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaNO3 + NaOH + Cr2O3 => H2O + NaNO2 + Na2CrO4  

Phương trình số #6

2Na2CO3 + 3NaNO3 + Cr2O33NaNO2 + 2CO2 + 2Na2CrO4

Nhiệt độ: 400-600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + NaNO3 + Cr2O3 => NaNO2 + CO2 + Na2CrO4