Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
2AgNO3 | + | Na2S | → | 2NaNO3 | + | Ag2S | |
bạc nitrat | natri sulfua | Natri Nitrat | Bạc sunfua | ||||
Silver nitrate | Natri sulfua | Natri nitrat | |||||
Muối | Muối | Muối | Muối | ||||
170 | 78 | 85 | 248 | ||||
2 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2AgNO3 + Na2S → 2NaNO3 + Ag2S là Phản ứng trao đổi, AgNO3 (bạc nitrat) phản ứng với Na2S (natri sulfua) để tạo ra NaNO3 (Natri Nitrat), Ag2S (Bạc sunfua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Cho dung dịch Na2S tác dụng với dung dịch AgNO3
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là AgNO3 (bạc nitrat) tác dụng Na2S (natri sulfua) và tạo ra chất NaNO3 (Natri Nitrat), Ag2S (Bạc sunfua)
xuất hiện kết tủa đen
Phương pháp nhận biết ion sunfua bằng dung dịch chứa ion Ag
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra NaNO3 (Natri Nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra NaNO3 (Natri Nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra Ag2S (Bạc sunfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra Ag2S (Bạc sunfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2S (natri sulfua) ra NaNO3 (Natri Nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2S (natri sulfua) ra NaNO3 (Natri Nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2S (natri sulfua) ra Ag2S (Bạc sunfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2S (natri sulfua) ra Ag2S (Bạc sunfua)Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới. Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
Xem tất cả phương trình Phản ứng trao đổi
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(silver nitrate)
Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra AgNO3(sodium sulfide)
Ag2S + 4NaCN → Na2S + 2Na[Ag(CN)2] 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 6NaOH + 3S → 3H2O + 2Na2S + Na2SO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2S(sodium nitrate)
3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 Fe + 4HCl + NaNO3 → 2H2O + NaCl + NO + FeCl3 NaNO3 + 7NaOH + 4Zn → 2H2O + NH3 + 4Na2ZnO2 Tổng hợp tất cả phương trình có NaNO3 tham gia phản ứng(silver sulfide)
Ag2S + 4NaCN → Na2S + 2Na[Ag(CN)2] Ag2S → 2Ag + S O2 + Ag2S → 2Ag + SO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Ag2S tham gia phản ứng