Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Ag, HNO3 ra AgNO3, H2O, NO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Ag (bạc) , HNO3 (axit nitric) ra AgNO3 (bạc nitrat) , H2O (nước) , NO (nitơ oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3Ag + 4HNO33AgNO3 + 2H2O + NO

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + HNO3 => AgNO3 + H2O + NO  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Ag (bạc) tác dụng vói HNO3 (axit nitric) tạo thành AgNO3 (bạc nitrat) NO (nitơ oxit) ,trong điều kiện nhiệt độ nhiệt độ

Phương trình để tạo ra chất Ag (bạc) (silver)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2 2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO Ba(NO3)2 + H2SO4 → 2HNO3 + BaSO4

Phương trình để tạo ra chất AgNO3 (bạc nitrat) (silver nitrate)

Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất NO (nitơ oxit) (nitrogen monoxide)

Cr + 3HCl + HNO3 → 2H2O + NO + CrCl3 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4