Định nghĩa phân loại
BaCl2 + 2H2O + 2NH3 → 2NH4Cl + Ba(OH)2
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + H2O + NH3 => NH4Cl + Ba(OH)2
Phương trình số #2
H2O + KCl + NH3 → KOH + NH4Cl
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KCl + NH3 => KOH + NH4Cl
Phương trình số #3
H2O + NaCl + NH3 → NaOH + NH4Cl
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl + NH3 => NaOH + NH4Cl
Phương trình số #4
3Na2O + 2NH3 → 3H2O + N2 + 6Na
Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O + NH3 => H2O + N2 + Na
Phương trình số #5
3K2O + 2NH3 → 3H2O + 6K + N2
Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2O + NH3 => H2O + K + N2
Phương trình số #6
3CaO + 2NH3 → 3Ca + 3H2O + N2
Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + NH3 => Ca + H2O + N2
Phương trình số #7
3BaO + 2NH3 → 3H2O + N2 + 3Ba
Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaO + NH3 => H2O + N2 + Ba
Phương trình số #8
2NH3 + 3MgO → 3H2O + 3Mg + N2
Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + MgO => H2O + Mg + N2
Phương trình số #9
Na2SO4 + 2NH4Cl → (NH4)2SO4 + 2NaCl
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SO4 + NH4Cl => (NH4)2SO4 + NaCl
Phương trình số #10
2NH4Cl + K2SO4 → (NH4)2SO4 + 2KCl
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4Cl + K2SO4 => (NH4)2SO4 + KCl