Định nghĩa phân loại
K2CO3 + 2NaOH → 2KOH + Na2CO3
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + NaOH => KOH + Na2CO3
Phương trình số #2
2KCl + Na2CO3 → K2CO3 + 2NaCl
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KCl + Na2CO3 => K2CO3 + NaCl
Phương trình số #3
K2CO3 + 2NaCl → 2KCl + Na2CO3
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + NaCl => KCl + Na2CO3
Phương trình số #4
H2O + SiO2 → H2SiO3
Điều kiện khác: ở nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SiO2 => H2SiO3
Phương trình số #5
CH3COOH + NaCl → CH3COONa + HCl
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + NaCl => CH3COONa + HCl
Phương trình số #6
CH3COOH + KCl → HCl + CH3COOK
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + KCl => HCl + CH3COOK
Phương trình số #7
2CH3COOH + CaCl2 → (CH3COO)2Ca + 2HCl
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + CaCl2 => (CH3COO)2Ca + HCl
Phương trình số #8
BaCl2 + 2CH3COOH → 2HCl + (CH3COO)2Ba
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + CH3COOH => HCl + (CH3COO)2Ba
Phương trình số #9
CH3COOH + NaNO3 → CH3COONa + HNO3
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + NaNO3 => CH3COONa + HNO3
Phương trình số #10
CH3COOH + KNO3 → HNO3 + CH3COOK
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + KNO3 => HNO3 + CH3COOK