Chủ đề: Phương trình không xảy ra phản ứng - Trang 10

Phương trình không xảy ra phản ứng - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

K2CO3 + 2NaOH → 2KOH + Na2CO3

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + NaOH => KOH + Na2CO3  

Phương trình số #2

2KCl + Na2CO3K2CO3 + 2NaCl

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KCl + Na2CO3 => K2CO3 + NaCl  

Phương trình số #3

K2CO3 + 2NaCl → 2KCl + Na2CO3

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + NaCl => KCl + Na2CO3  

Phương trình số #4

H2O + SiO2H2SiO3

Điều kiện khác: ở nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SiO2 => H2SiO3  

Phương trình số #5

CH3COOH + NaCl → CH3COONa + HCl

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + NaCl => CH3COONa + HCl  

Phương trình số #6

CH3COOH + KCl → HCl + CH3COOK

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + KCl => HCl + CH3COOK  

Phương trình số #7

2CH3COOH + CaCl2(CH3COO)2Ca + 2HCl

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + CaCl2 => (CH3COO)2Ca + HCl  

Phương trình số #8

BaCl2 + 2CH3COOH → 2HCl + (CH3COO)2Ba

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + CH3COOH => HCl + (CH3COO)2Ba  

Phương trình số #9

CH3COOH + NaNO3CH3COONa + HNO3

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + NaNO3 => CH3COONa + HNO3  

Phương trình số #10

CH3COOH + KNO3HNO3 + CH3COOK

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + KNO3 => HNO3 + CH3COOK