Định nghĩa phân loại
Phương trình số #2
AgNO3 + C2H4 + NH3 →
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + C2H4 + NH3 =>
Phương trình số #3
C2H4 + Cl2 → HCl + C2H3Cl
Điều kiện khác: ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + Cl2 => HCl + C2H3Cl
Phương trình số #4
2H2 + CH3CCH → C3H8
Xúc tác: Pd/PbCO3 Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + CH3CCH => C3H8
Phương trình số #5
H2 + CH3CCH → C3H6
Xúc tác: Ni Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + CH3CCH => C3H6
Phương trình số #6
2HCl + CH3CCH → CH3CCl2CH3
Nhiệt độ: 150 – 200 Xúc tác: HgCl2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + CH3CCH => CH3CCl2CH3
Phương trình số #7
H2O + CH3CCH →
Nhiệt độ: 80°C Xúc tác: HgSO4.H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CH3CCH =>
Phương trình số #8
H2O + CH3CCH → CH3CH(OH)CH2OH
Nhiệt độ: 80°C Xúc tác: HgSO4.H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CH3CCH => CH3CH(OH)CH2OH
Phương trình số #9
CH3OH + NaOH → H2O + CH3ONa
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3OH + NaOH => H2O + CH3ONa
Phương trình số #10
C2H5OH + NaOH → H2O + C2H5ONa
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + NaOH => H2O + C2H5ONa