Định nghĩa phân loại
Fe + ZnCl2 → FeCl2 + Zn
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + ZnCl2 => FeCl2 + Zn
Phương trình số #2
2AlCl3 + 3Fe → 2Al + 3FeCl2
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + Fe => Al + FeCl2
Phương trình số #3
Cu + Fe(NO3)2 → Cu(NO3)2 + Fe
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + Fe(NO3)2 => Cu(NO3)2 + Fe
Phương trình số #4
3Cu + 2Al(NO3)3 → 2Al + 3Cu(NO3)2
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + Al(NO3)3 => Al + Cu(NO3)2
Phương trình số #5
Cu + ZnCl2 → Zn + CuCl2
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + ZnCl2 => Zn + CuCl2
Phương trình số #6
2Ag + Cu(NO3)2 → 2AgNO3 + Cu
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + Cu(NO3)2 => AgNO3 + Cu
Phương trình số #7
3Ag + Al(NO3)3 → 3AgNO3 + Al
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + Al(NO3)3 => AgNO3 + Al
Phương trình số #8
2Ag + Zn(NO3)2 → 2AgNO3 + Zn
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + Zn(NO3)2 => AgNO3 + Zn
Phương trình số #9
2Ag + Fe(NO3)2 → 2AgNO3 + Fe
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + Fe(NO3)2 => AgNO3 + Fe
Phương trình số #10
2KOH + Na2CO3 → K2CO3 + 2NaOH
Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Na2CO3 => K2CO3 + NaOH