Chủ đề: Phương trình không xảy ra phản ứng - Trang 9

Phương trình không xảy ra phản ứng - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Fe + ZnCl2FeCl2 + Zn

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + ZnCl2 => FeCl2 + Zn  

Phương trình số #2

2AlCl3 + 3Fe → 2Al + 3FeCl2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + Fe => Al + FeCl2  

Phương trình số #3

Cu + Fe(NO3)2Cu(NO3)2 + Fe

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + Fe(NO3)2 => Cu(NO3)2 + Fe  

Phương trình số #4

3Cu + 2Al(NO3)32Al + 3Cu(NO3)2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + Al(NO3)3 => Al + Cu(NO3)2  

Phương trình số #5

Cu + ZnCl2Zn + CuCl2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + ZnCl2 => Zn + CuCl2  

Phương trình số #6

2Ag + Cu(NO3)22AgNO3 + Cu

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + Cu(NO3)2 => AgNO3 + Cu  

Phương trình số #7

3Ag + Al(NO3)33AgNO3 + Al

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + Al(NO3)3 => AgNO3 + Al  

Phương trình số #8

2Ag + Zn(NO3)22AgNO3 + Zn

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + Zn(NO3)2 => AgNO3 + Zn  

Phương trình số #9

2Ag + Fe(NO3)22AgNO3 + Fe

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + Fe(NO3)2 => AgNO3 + Fe  

Phương trình số #10

2KOH + Na2CO3K2CO3 + 2NaOH

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Na2CO3 => K2CO3 + NaOH