Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
CaOCl2 | + | MnSO4 | + | 2NaOH | → | H2O | + | MnO2 | + | Na2SO4 | + | CaCl2 | |
Clorua vôi | Mangan sulfat | natri hidroxit | nước | Mangan oxit | natri sulfat | Canxi diclorua | |||||||
Manganese(II) sulfate | Sodium hydroxide | Sodium sulfate | calcium chloride | ||||||||||
(rắn) | (rắn) | (dd) | (lỏng) | (kt) | (rắn) | (rắn) | |||||||
(trắng) | (đen) | (không màu) | (không màu) | (đen) | |||||||||
Muối | Muối | Bazơ | Muối | ||||||||||
127 | 151 | 40 | 18 | 87 | 142 | 111 | |||||||
1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
CaOCl2 + MnSO4 + 2NaOH → H2O + MnO2 + Na2SO4 + CaCl2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, CaOCl2 (Clorua vôi) phản ứng với MnSO4 (Mangan sulfat) phản ứng với NaOH (natri hidroxit) để tạo ra H2O (nước), MnO2 (Mangan oxit), Na2SO4 (natri sulfat), CaCl2 (Canxi diclorua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Cho MnSO4 tác dụng với CaOCl2 trong môi trường kiềm.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là CaOCl2 (Clorua vôi) tác dụng MnSO4 (Mangan sulfat) tác dụng NaOH (natri hidroxit) và tạo ra chất H2O (nước), MnO2 (Mangan oxit), Na2SO4 (natri sulfat), CaCl2 (Canxi diclorua)
Kết tủa đen.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CaOCl2 (Clorua vôi) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CaOCl2 (Clorua vôi) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CaOCl2 (Clorua vôi) ra MnO2 (Mangan oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CaOCl2 (Clorua vôi) ra MnO2 (Mangan oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CaOCl2 (Clorua vôi) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CaOCl2 (Clorua vôi) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CaOCl2 (Clorua vôi) ra CaCl2 (Canxi diclorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CaOCl2 (Clorua vôi) ra CaCl2 (Canxi diclorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra MnO2 (Mangan oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra MnO2 (Mangan oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra CaCl2 (Canxi diclorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra CaCl2 (Canxi diclorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra MnO2 (Mangan oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra MnO2 (Mangan oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra CaCl2 (Canxi diclorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra CaCl2 (Canxi diclorua)
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(calcium oxychloride)
Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O CaO + Cl2 → CaOCl2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CaOCl2()
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaBr → 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra MnSO4(sodium hydroxide)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaOH(water)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(manganese dioxide)
4HCl + MnO2 → Cl2 + 2H2O + MnCl2 2H2SO4 + MnO2 + 2NaI → 2H2O + I2 + MnSO4 + Na2SO4 2H2SO4 + 2MnO2 → 2H2O + 2MnSO4 + O2 Tổng hợp tất cả phương trình có MnO2 tham gia phản ứng(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng(calcium chloride)
2H2O + CaCl2 → Ca(OH)2 + Cl2 + 2H2 CaCl2 → Ca + Cl2 Na2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + 2NaCl Tổng hợp tất cả phương trình có CaCl2 tham gia phản ứng