Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
2H2S | + | 2H2SO4 | + | K2MnO4 | → | 4H2O | + | MnSO4 | + | 2S | + | K2SO4 | |
hidro sulfua | axit sulfuric | kali manganat | nước | Mangan sulfat | sulfua | Kali sunfat | |||||||
Hydro sulfid, hydro sulfua, sunfan | Sulfuric acid; | Potassium manganate(VI) | Manganese(II) sulfate | Potassium sulfate | |||||||||
(khí) | (dd) | (rắn) | (lỏng) | (rắn) | (kt) | (rắn) | |||||||
(không màu) | (không màu) | (đen) | (không màu) | (đen) | |||||||||
Axit | Axit | Muối | Muối | Muối | |||||||||
34 | 98 | 197 | 18 | 151 | 32 | 174 | |||||||
2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2H2S + 2H2SO4 + K2MnO4 → 4H2O + MnSO4 + 2S + K2SO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2S (hidro sulfua) phản ứng với H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với K2MnO4 (kali manganat) để tạo ra H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), S (sulfua), K2SO4 (Kali sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Cho K2MnO4 tác dụng với H2S trong môi trường axit.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2S (hidro sulfua) tác dụng H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng K2MnO4 (kali manganat) và tạo ra chất H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), S (sulfua), K2SO4 (Kali sunfat)
Kết tủa đen.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra MnSO4 (Mangan sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra MnSO4 (Mangan sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra S (sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra MnSO4 (Mangan sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra MnSO4 (Mangan sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra S (sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2MnO4 (kali manganat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2MnO4 (kali manganat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2MnO4 (kali manganat) ra MnSO4 (Mangan sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2MnO4 (kali manganat) ra MnSO4 (Mangan sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2MnO4 (kali manganat) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2MnO4 (kali manganat) ra S (sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2MnO4 (kali manganat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2MnO4 (kali manganat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(hydrogen sulfide)
H2 + S → H2S FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S 5H2SO4 + 8Na → 4H2O + 5H2S + 4Na2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2S(sulfuric acid)
24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4()
2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 2KMnO4 + 2KOH + K2SO3 → H2O + K2SO4 + 2K2MnO4 2K2CO3 + KNO3 + MnSO4 → 2KNO2 + K2SO4 + 2CO2 + K2MnO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2MnO4(water)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 3H2O + P2O5 → 2H3PO4 CaO + H2O → Ca(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng()
CaOCl2 + MnSO4 + 2NaOH → H2O + MnO2 + Na2SO4 + CaCl2 2K2CO3 + KNO3 + MnSO4 → 2KNO2 + K2SO4 + 2CO2 + K2MnO4 2H2O + 2KMnO4 + 3MnSO4 → 2H2SO4 + 5MnO2 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có MnSO4 tham gia phản ứng(sulfur)
Fe + S → FeS H2 + S → H2S 3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có S tham gia phản ứng(potassium sulfate)
MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng