Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
2K2CO3 | + | KNO3 | + | MnSO4 | → | 2KNO2 | + | K2SO4 | + | 2CO2 | + | K2MnO4 | |
kali cacbonat | kali nitrat; diêm tiêu | Mangan sulfat | kali nitrit | Kali sunfat | Cacbon dioxit | kali manganat | |||||||
Potassium carbonate | Potassium nitrate | Manganese(II) sulfate | Potassium sulfate | Carbon dioxide | Potassium manganate(VI) | ||||||||
(rắn) | (rắn) | (rắn) | (rắn) | (rắn) | (khí) | (rắn) | |||||||
(trắng) | (trắng) | (đen) | (trắng) | (không màu) | (đen) | ||||||||
Muối | Muối | Muối | Muối | Muối | Muối | ||||||||
138 | 101 | 151 | 85 | 174 | 44 | 197 | |||||||
2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2K2CO3 + KNO3 + MnSO4 → 2KNO2 + K2SO4 + 2CO2 + K2MnO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, K2CO3 (kali cacbonat) phản ứng với KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) phản ứng với MnSO4 (Mangan sulfat) để tạo ra KNO2 (kali nitrit), K2SO4 (Kali sunfat), CO2 (Cacbon dioxit), K2MnO4 (kali manganat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Khi nung nóng chảy hỗn hợp gồm kiềm và chất oxi hóa như KClO3 bị oxi hóa thành muối manganat có màu xanh lục.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là K2CO3 (kali cacbonat) tác dụng KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) tác dụng MnSO4 (Mangan sulfat) và tạo ra chất KNO2 (kali nitrit), K2SO4 (Kali sunfat), CO2 (Cacbon dioxit), K2MnO4 (kali manganat)
Có khí thoát ra.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra KNO2 (kali nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra KNO2 (kali nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra K2MnO4 (kali manganat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CO3 (kali cacbonat) ra K2MnO4 (kali manganat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra KNO2 (kali nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra KNO2 (kali nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2MnO4 (kali manganat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2MnO4 (kali manganat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra KNO2 (kali nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra KNO2 (kali nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra K2MnO4 (kali manganat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnSO4 (Mangan sulfat) ra K2MnO4 (kali manganat)
Xem tất cả phương trình Phương trình hóa học vô cơ
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium carbonate)
2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2CO3(potassium nitrate)
2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 AgNO3 + KCl → AgCl + KNO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KNO3()
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaBr → 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra MnSO4()
H2O2 + KNO2 → H2O + KNO3 3H2SO4 + 2KMnO4 + 5KNO2 → 3H2O + 5KNO3 + 2MnSO4 + K2SO4 3KNO2 + O3 → 3KNO3 Tổng hợp tất cả phương trình có KNO2 tham gia phản ứng(potassium sulfate)
MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng(carbon dioxide)
C + CO2 → 2CO CaO + CO2 → CaCO3 H2O + CO2 → H2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CO2 tham gia phản ứng()
2H2O + O2 + 4K2MnO4 → 4KMnO4 + 4KOH 2H2S + 2H2SO4 + K2MnO4 → 4H2O + MnSO4 + 2S + K2SO4 2H2O + 3K2MnO4 → 2KMnO4 + 4KOH + MnO2 Tổng hợp tất cả phương trình có K2MnO4 tham gia phản ứng