Định nghĩa phân loại
Cr + H2SO4 → H2 + CrSO4
Điều kiện khác: nhiệt độc cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr + H2SO4 => H2 + CrSO4
Phương trình số #2
3NaClO + 10NaOH + 2CrCl3 → 5H2O + 9NaCl + 2Na2CrO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaClO + NaOH + CrCl3 => H2O + NaCl + Na2CrO4
Phương trình số #3
2NaOH + MgBr2 → Mg(OH)2 + 2NaBr
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + MgBr2 => Mg(OH)2 + NaBr
Phương trình số #4
3Cl2 + N2 → 2NCl3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + N2 => NCl3
Phương trình số #5
Ba(NO3)2 + K2SO4 → 2KNO3 + BaSO4
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + K2SO4 => KNO3 + BaSO4
Phương trình số #6
2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2
Nhiệt độ: 155-250°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + O2 => H2O + SO2
Phương trình số #7
H2O + SO2 + CaSO3 → Ca(HSO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SO2 + CaSO3 => Ca(HSO3)2
Phương trình số #8
Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 + BaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + KHSO4 => H2O + K2SO4 + BaSO4
Phương trình số #9
5KClO3 + 6P → 5KCl + 3P2O5
Điều kiện khác: nhiệt độ cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + P => KCl + P2O5
Phương trình số #10
2Cl2 + 2Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2
Điều kiện khác: Nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Ba(OH)2 => BaCl2 + H2O + Ba(ClO)2