Email này chưa được đăng ký!
X

Chủ đề: Phương trình hóa học vô cơ - Trang 15

Tất cả những phương trình hóa học vô cô có trên Từ điển Phương Trình Hóa Học - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

3BaO + 2H3PO43H2O + Ba3(PO4)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaO + H3PO4 => H2O + Ba3(PO4)2  

Phương trình số #3

Na2SO3 + MgSO4Na2SO4 + MgSO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SO3 + MgSO4 => Na2SO4 + MgSO3  

Phương trình số #4

H2O + Na2CO3 + MgSO4Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2CO3 + MgSO4 => Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2  

Phương trình số #5

Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(CO3)3 + H2O => CO2 + Fe(OH)3  

Phương trình số #6

4KMnO4 + 4KOH → 2H2O + O2 + 4K2MnO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + KOH => H2O + O2 + K2MnO4  

Phương trình số #8

Mg(HCO3)2 + 2NaHSO42H2O + Na2SO4 + 2CO2 + MgSO4

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg(HCO3)2 + NaHSO4 => H2O + Na2SO4 + CO2 + MgSO4  

Phương trình số #9

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)26H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)3PO4 + Ba(OH)2 => H2O + NH3 + Ba3(PO4)2  

Phương trình số #10

(12x - 2y)HNO3 + 3FexOy → (6x - y)H2O + (3x - 2y)NO + 3xFe(NO3)3

Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + FexOy => H2O + NO + Fe(NO3)3