Định nghĩa phân loại
H2O2 + MnO2 → H2O + O2 + MnO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + MnO2 => H2O + O2 + MnO
Phương trình số #2
3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaO + H3PO4 => H2O + Ba3(PO4)2
Phương trình số #3
Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SO3 + MgSO4 => Na2SO4 + MgSO3
Phương trình số #4
H2O + Na2CO3 + MgSO4 → Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2CO3 + MgSO4 => Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2
Phương trình số #5
Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(CO3)3 + H2O => CO2 + Fe(OH)3
Phương trình số #6
4KMnO4 + 4KOH → 2H2O + O2 + 4K2MnO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + KOH => H2O + O2 + K2MnO4
Phương trình số #7
H2O + KH → H2 + KOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KH => H2 + KOH
Phương trình số #8
Mg(HCO3)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + 2CO2 + MgSO4
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg(HCO3)2 + NaHSO4 => H2O + Na2SO4 + CO2 + MgSO4
Phương trình số #9
2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)3PO4 + Ba(OH)2 => H2O + NH3 + Ba3(PO4)2
Phương trình số #10
(12x - 2y)HNO3 + 3FexOy → (6x - y)H2O + (3x - 2y)NO + 3xFe(NO3)3
Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: HNO3 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + FexOy => H2O + NO + Fe(NO3)3