Chủ đề: Phương trình hóa học vô cơ - Trang 11

Tất cả những phương trình hóa học vô cô có trên Từ điển Phương Trình Hóa Học - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

Zn + 2Na[Au(CN)2] → 2Au + Na2[Zn(CN)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Zn + Na[Au(CN)2] => Au + Na2[Zn(CN)4]  

Phương trình số #3

6HCl + Mg3(PO4)23MgCl2 + 2H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Mg3(PO4)2 => MgCl2 + H3PO4  

Phương trình số #4

Fe + 2H2SO42H2O + SO2 + FeSO4

Điều kiện khác: nhiệt độ cao; Fe dư, H2SO4 đặc, thiếu

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2SO4 => H2O + SO2 + FeSO4  

Phương trình số #5

K2CO3 + MgCl22KCl + MgCO3

Điều kiện khác: điều kiện thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + MgCl2 => KCl + MgCO3  

Phương trình số #6

8Al + 15H2SO44Al2(SO4)3 + 12H2O + 3H2S

Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: H2SO4 đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2SO4 => Al2(SO4)3 + H2O + H2S  

Phương trình số #7

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO45Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + H2SO4 + KMnO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + MnSO4 + K2SO4  

Phương trình số #8

2KOH + CuSO4Cu(OH)2 + K2SO4

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + CuSO4 => Cu(OH)2 + K2SO4  

Phương trình số #9

y-xCO + FexOy → FeO + y-xCO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + FexOy => FeO + CO2  

Phương trình số #10

2CH3COOH + Mg(OH)22H2O + (CH3COO)2Mg

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Mg(OH)2 => H2O + (CH3COO)2Mg