Định nghĩa phân loại
O2 + C2H5COOH → H2O + CO2
Nhiệt độ: t0
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C2H5COOH => H2O + CO2
Phương trình số #2
Zn + 2Na[Au(CN)2] → 2Au + Na2[Zn(CN)4]
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Zn + Na[Au(CN)2] => Au + Na2[Zn(CN)4]
Phương trình số #3
6HCl + Mg3(PO4)2 → 3MgCl2 + 2H3PO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Mg3(PO4)2 => MgCl2 + H3PO4
Phương trình số #4
Fe + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + FeSO4
Điều kiện khác: nhiệt độ cao; Fe dư, H2SO4 đặc, thiếu
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2SO4 => H2O + SO2 + FeSO4
Phương trình số #5
K2CO3 + MgCl2 → 2KCl + MgCO3
Điều kiện khác: điều kiện thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + MgCl2 => KCl + MgCO3
Phương trình số #6
8Al + 15H2SO4 → 4Al2(SO4)3 + 12H2O + 3H2S
Nhiệt độ: nhiệt độ cao Điều kiện khác: H2SO4 đặc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2SO4 => Al2(SO4)3 + H2O + H2S
Phương trình số #7
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4
Không có
Phương trình số #8
2KOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + K2SO4
Điều kiện khác: nhiệt độ thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + CuSO4 => Cu(OH)2 + K2SO4
Phương trình số #9
y-xCO + FexOy → FeO + y-xCO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + FexOy => FeO + CO2
Phương trình số #10
2CH3COOH + Mg(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Mg
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Mg(OH)2 => H2O + (CH3COO)2Mg