Định nghĩa phân loại
Mg + 2FeCl3 → 2FeCl2 + MgCl2
Điều kiện khác: FeCl3 dư
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + FeCl3 => FeCl2 + MgCl2
Phương trình số #2
CH3COOH + KOH → H2O + CH3COOK
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + KOH => H2O + CH3COOK
Phương trình số #3
2NaOH + HCOOC6H5 → C6H5ONa + H2O + HCOONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOC6H5 => C6H5ONa + H2O + HCOONa
Phương trình số #4
2HCl + (CH3NH3)2CO3 → 2H2O + CO2 + 2CH3NH3Cl
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + (CH3NH3)2CO3 => H2O + CO2 + CH3NH3Cl
Phương trình số #5
(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH2)2CO + NaOH => Na2CO3 + NH3
Phương trình số #6
(NH2)2CO + HCl → H2O + 2NH4Cl + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH2)2CO + HCl => H2O + NH4Cl + CO2
Phương trình số #7
2AgNO3 + H2O + 3NH3 + HCOOC2H5 → 2Ag + 2NH4NO3 + C2H5OCOONH4
Không có
Phương trình số #8
Fe + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2
Điều kiện khác: Fe dư
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + Fe(NO3)3 => Fe(NO3)2
Phương trình số #9
Cu + 4HCl + 2KNO3 → 2H2O + 2KCl + 2NO2 + CuCl2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + KNO3 => H2O + KCl + NO2 + CuCl2
Phương trình số #10
2CH3COOH + Cu(OH)2 → 2H2O + (CH3COO)2Cu
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Cu(OH)2 => H2O + (CH3COO)2Cu