Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 11 - Trang 16

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 11 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Mg + 2FeCl32FeCl2 + MgCl2

Điều kiện khác: FeCl3 dư

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + FeCl3 => FeCl2 + MgCl2  

Phương trình số #2

CH3COOH + KOH → H2O + CH3COOK

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + KOH => H2O + CH3COOK  

Phương trình số #3

2NaOH + HCOOC6H5C6H5ONa + H2O + HCOONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOC6H5 => C6H5ONa + H2O + HCOONa  

Phương trình số #4

2HCl + (CH3NH3)2CO32H2O + CO2 + 2CH3NH3Cl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + (CH3NH3)2CO3 => H2O + CO2 + CH3NH3Cl  

Phương trình số #5

(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH2)2CO + NaOH => Na2CO3 + NH3  

Phương trình số #6

(NH2)2CO + HCl → H2O + 2NH4Cl + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH2)2CO + HCl => H2O + NH4Cl + CO2  

Phương trình số #7

2AgNO3 + H2O + 3NH3 + HCOOC2H52Ag + 2NH4NO3 + C2H5OCOONH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O + NH3 + HCOOC2H5 => Ag + NH4NO3 + C2H5OCOONH4  

Phương trình số #8

Fe + 2Fe(NO3)33Fe(NO3)2

Điều kiện khác: Fe dư

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + Fe(NO3)3 => Fe(NO3)2  

Phương trình số #9

Cu + 4HCl + 2KNO32H2O + 2KCl + 2NO2 + CuCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + KNO3 => H2O + KCl + NO2 + CuCl2  

Phương trình số #10

2CH3COOH + Cu(OH)22H2O + (CH3COO)2Cu

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Cu(OH)2 => H2O + (CH3COO)2Cu