Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||
3HCHO | + | 11KOH | + | 2HAuCl4 | → | 2Au | + | 8H2O | + | 8KCl | + | 3HCOOK | |
Andehit formic(formaldehit) | kali hidroxit | Axit cloroauric | vàng | nước | kali clorua | Kali format | |||||||
Methanal | Kali clorua | ||||||||||||
(chất keo) | |||||||||||||
Bazơ | Muối | ||||||||||||
30 | 56 | 340 | 197 | 18 | 75 | 84 | |||||||
3 | 11 | 2 | 2 | 8 | 8 | 3 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3HCHO + 11KOH + 2HAuCl4 → 2Au + 8H2O + 8KCl + 3HCOOK là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, HCHO (Andehit formic(formaldehit)) phản ứng với KOH (kali hidroxit) phản ứng với HAuCl4 (Axit cloroauric) để tạo ra Au (vàng), H2O (nước), KCl (kali clorua), HCOOK (Kali format) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để HCHO (Andehit formic(formaldehit)) phản ứng với KOH (kali hidroxit) phản ứng với HAuCl4 (Axit cloroauric) và tạo ra chất Au (vàng) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với KCl (kali clorua) phản ứng với HCOOK (Kali format).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là HCHO (Andehit formic(formaldehit)) tác dụng KOH (kali hidroxit) tác dụng HAuCl4 (Axit cloroauric) và tạo ra chất Au (vàng), H2O (nước), KCl (kali clorua), HCOOK (Kali format)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Au (vàng) (trạng thái: chất keo), H2O (nước), KCl (kali clorua), HCOOK (Kali format), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia HCHO (Andehit formic(formaldehit)), KOH (kali hidroxit), HAuCl4 (Axit cloroauric), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra Au (vàng)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra Au (vàng)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra HCOOK (Kali format)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra HCOOK (Kali format)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra Au (vàng)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra Au (vàng)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra HCOOK (Kali format)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra HCOOK (Kali format)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HAuCl4 (Axit cloroauric) ra Au (vàng)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HAuCl4 (Axit cloroauric) ra Au (vàng)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HAuCl4 (Axit cloroauric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HAuCl4 (Axit cloroauric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HAuCl4 (Axit cloroauric) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HAuCl4 (Axit cloroauric) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HAuCl4 (Axit cloroauric) ra HCOOK (Kali format)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HAuCl4 (Axit cloroauric) ra HCOOK (Kali format)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
CH4 + O2 → H2O + HCHO 2CH3OH + O2 → 2H2O + 2HCHO CH3OH → H2 + HCHO Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HCHO(potassium hydroxide)
3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 H2O + K2O → 2KOH Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KOH(Chloroauric acid)
HAuCl4.4H2O → 4H2O + HAuCl4 8HCl + Au2O3 → 3H2O + 2HAuCl4 HCl + AuCl3 → HAuCl4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HAuCl4(gold)
Au + 3HCl + HNO3 → 2H2O + NO + AuCl3 Au + 3HCl + HNO3 → AlCl3 + 2H2O + NO 2Au + 3F2 → 2AuF3 Tổng hợp tất cả phương trình có Au tham gia phản ứng(water)
2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2H2O → 2H2 + O2 CaO + H2O → Ca(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(potassium chloride)
H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 H2O + KCl → H2 + KClO3 2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng(Formic acid potassium; Potassium formate; Formic acid potassium salt)
2NaOH + 2HCOOK → H2 + K2CO3 + Na2CO3 HCl + HCOOK → KCl + HCOOH KOH + HCOOK → H2 + K2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình có HCOOK tham gia phản ứng