Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Au, HCl, HNO3 ra H2O, NO, AuCl3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Au (vàng) , HCl (axit clohidric) , HNO3 (axit nitric) ra H2O (nước) , NO (nitơ oxit) , AuCl3 (Vàng(III) clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Au + 3HCl + HNO32H2O + NO + AuCl3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + HCl + HNO3 => H2O + NO + AuCl3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Au (vàng) tác dụng vói HCl (axit clohidric) HNO3 (axit nitric) tạo thành H2O (nước) AuCl3 (Vàng(III) clorua) ,trong điều kiện nhiệt độ nhiệt độ

Phương trình để tạo ra chất Au (vàng) (gold)

Zn + 2Na[Au(CN)2] → 2Au + Na2[Zn(CN)4] 3FeSO4 + AuCl3 → Au + Fe2(SO4)3 + FeCl3 3H2S + 2HAuCl4 → 2Au + 8HCl + 3S

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl Cl2 + H2S → 2HCl + S

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 NH4NO2 → 2H2O + N2

Phương trình để tạo ra chất NO (nitơ oxit) (nitrogen monoxide)

Cr + 3HCl + HNO3 → 2H2O + NO + CrCl3 3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 N2 + O2 → 2NO

Phương trình để tạo ra chất AuCl3 (Vàng(III) clorua) (tetrachloroauric acid)

Au + 3HCl + HNO3 → 2H2O + NO + AuCl3 HAuCl4.4H2O → 4H2O + HCl + AuCl3 AuCl3.2H2O → 2H2O + AuCl3