Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Au là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Au (vàng) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Au + 3HCl + HNO32H2O + NO + AuCl3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + HCl + HNO3 => H2O + NO + AuCl3  

Phương trình số #2

Au + 3HCl + HNO3AlCl3 + 2H2O + NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + HCl + HNO3 => AlCl3 + H2O + NO  

Phương trình số #3

2Au + 3F22AuF3

Nhiệt độ: 300 - 400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + F2 => AuF3  

Phương trình số #4

2Au + 5KrF25Kr + 2AuF5

Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Điều kiện khác: hỗn hợp KrF + AuF6

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + KrF2 => Kr + AuF5  

Phương trình số #5

2Au + 3Cl22AuCl3

Nhiệt độ: < 150

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + Cl2 => AuCl3  

Phương trình số #6

Au + KAg(CN)2Ag + KAu(CN)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + KAg(CN)2 => Ag + KAu(CN)2  

Phương trình số #7

2Au + 7KrF25Kr + 2[KrF][AuF6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + KrF2 => Kr + [KrF][AuF6]  

Phương trình số #8

Au + KAg(CN)2Ag + K[Au(CN)2]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + KAg(CN)2 => Ag + K[Au(CN)2]  

Phương trình số #9

4Au + 2H2O + O2 + 8NaCN → 4NaOH + 4Na[Au(CN)2]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + H2O + O2 + NaCN => NaOH + Na[Au(CN)2]  

Phương trình số #10

4Au + 3O22Au2O3

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + O2 => Au2O3