Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HCHO ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

CH3CHO + HCHOH2O + CH2CHCHO

Xúc tác: SiO2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + HCHO => H2O + CH2CHCHO  

Phương trình số #3

6HCHO + 9K2CO3 + 4RhCl33H2O + 12KCl + 9CO2 + 6HCOOK + 4Rh

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCHO + K2CO3 + RhCl3 => H2O + KCl + CO2 + HCOOK + Rh  

Phương trình số #4

H2O2 + HCHOH2O + HCOOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + HCHO => H2O + HCOOH  

Phương trình số #6

nC6H5OH + nHCHOnH2O + (HOC6H3CH2)n

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + HCHO => H2O + (HOC6H3CH2)n  

Phương trình số #7

HCHO + 2[Ag(NH3)2]OH → (NH4)2CO3 + 4Ag + 2H2O + 6NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCHO + [Ag(NH3)2]OH => (NH4)2CO3 + Ag + H2O + NH3  

Phương trình số #8

2AgNO3 + HCHO + 3NH4OH → 2Ag + 2H2O + 2NH4NO3 + HCOONH4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + HCHO + NH4OH => Ag + H2O + NH4NO3 + HCOONH4  

Phương trình số #9

3HCHO + 11KOH + 2HAuCl42Au + 8H2O + 8KCl + 3HCOOK

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCHO + KOH + HAuCl4 => Au + H2O + KCl + HCOOK