Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KOH ra Au

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra Au (vàng) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HCHO (Andehit formic(formaldehit)) tác dụng vói KOH (kali hidroxit) HAuCl4 (Axit cloroauric) tạo thành Au (vàng) KCl (kali clorua) HCOOK (Kali format)

Phương trình để tạo ra chất HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ()

CH4 + O2 → H2O + HCHO 2CH3OH + O2 → 2H2O + 2HCHO CH3OH → H2 + HCHO

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

H2O + K2O → 2KOH 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Phương trình để tạo ra chất HAuCl4 (Axit cloroauric) (Chloroauric acid)

HAuCl4.4H2O → 4H2O + HAuCl4 HCl + AuCl3 → HAuCl4 8HCl + Au2O3 → 3H2O + 2HAuCl4

Phương trình để tạo ra chất Au (vàng) (gold)

Zn + 2Na[Au(CN)2] → 2Au + Na2[Zn(CN)4] 3FeSO4 + AuCl3 → Au + Fe2(SO4)3 + FeCl3 3H2S + 2HAuCl4 → 2Au + 8HCl + 3S

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3 H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất HCOOK (Kali format) (Formic acid potassium; Potassium formate; Formic acid potassium salt)

KOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOOK KOH + HCOOC2H5 → C2H5OH + HCOOK 6HCHO + 9K2CO3 + 4RhCl3 → 3H2O + 12KCl + 9CO2 + 6HCOOK + 4Rh