Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
3Cu | + | 4H2SO4 | + | 2KNO3 | → | 4H2O | + | 2NO | + | K2SO4 | + | 3CuSO4 | |
đồng | axit sulfuric | kali nitrat; diêm tiêu | nước | nitơ oxit | Kali sunfat | Đồng(II) sunfat | |||||||
Copper | Sulfuric acid; | Potassium nitrate | Nitrogen monoxide | Potassium sulfate | Copper(II) sulfate | ||||||||
Axit | Muối | Muối | Muối | ||||||||||
64 | 98 | 101 | 18 | 30 | 174 | 160 | |||||||
3 | 4 | 2 | 4 | 2 | 1 | 3 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3Cu + 4H2SO4 + 2KNO3 → 4H2O + 2NO + K2SO4 + 3CuSO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Cu (đồng) phản ứng với H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) để tạo ra H2O (nước), NO (nitơ oxit), K2SO4 (Kali sunfat), CuSO4 (Đồng(II) sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Cu (đồng) phản ứng với H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với NO (nitơ oxit) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với CuSO4 (Đồng(II) sunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Cu (đồng) tác dụng H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) và tạo ra chất H2O (nước), NO (nitơ oxit), K2SO4 (Kali sunfat), CuSO4 (Đồng(II) sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), NO (nitơ oxit), K2SO4 (Kali sunfat), CuSO4 (Đồng(II) sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Cu (đồng), H2SO4 (axit sulfuric), KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cu (đồng) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cu (đồng) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cu (đồng) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cu (đồng) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cu (đồng) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cu (đồng) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cu (đồng) ra CuSO4 (Đồng(II) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cu (đồng) ra CuSO4 (Đồng(II) sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra CuSO4 (Đồng(II) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra CuSO4 (Đồng(II) sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra CuSO4 (Đồng(II) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) ra CuSO4 (Đồng(II) sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(copper)
CuCl2 → Cl2 + Cu Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 C + Cu2O → CO + 2Cu Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cu(sulfuric acid)
24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(potassium nitrate)
2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 AgNO3 + KCl → AgCl + KNO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KNO3(water)
Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(nitrogen monoxide)
2NO + O2 → 2NO2 9H2SO4 + 6KMnO4 + 10NO → 4H2O + 10HNO3 + 6MnSO4 + 3K2SO4 2H2S + 2NO → 2H2O + N2 + 2S Tổng hợp tất cả phương trình có NO tham gia phản ứng(potassium sulfate)
MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng(copper(ii) sulfate)
2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có CuSO4 tham gia phản ứng