Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2SO4 + NaNO3 => H2O + Na2SO4 + NO + CuSO4
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HNO3 => Cu(NO3)2 + H2O + NO
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + Cu(NO3)2 + HCl => H2O + NO + CuCl2
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + NaNO3 => Cu(NO3)2 + H2O + NaCl + NO
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 80°C Dung môi: etyl axetat
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + N2O4 => Cu(NO3)2 + NO
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + NaNO3 => H2O + NaCl + NO + CuCl2
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2SO4 + KNO3 => H2O + NO + K2SO4 + CuSO4
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2SO4 + NaNO3 => Cu(NO3)2 + H2O + Na2SO4 + NO
Phương trình số #10
Không có