Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + K2SO4 => KOH + BaSO4
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MgCl2 + K2SO4 => KCl + MgSO4
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + K2SO4 => KCl + BaSO4
Phương trình số #4
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + K2SO4 => KNO3 + Ag2SO4
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + H2O + K2SO4 => KAl(SO4)2.12H2O
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(OH)3 + K2SO4 => Al2(SO4)3 + KOH
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3 => K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + K2SO4 => KOH + BaSO4
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 600°C Dung môi: Fe2O3
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + K2SO4 => H2O + K2S
Phương trình số #10
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2SO4 + AlBr3 => Al2(SO4)3 + KBr