Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có CuSO4 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có CuSO4 (Đồng(II) sunfat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

Fe + CuSO4Cu + FeSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + CuSO4 => Cu + FeSO4  

Phương trình số #3

Zn + CuSO4Cu + ZnSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Zn + CuSO4 => Cu + ZnSO4  

Phương trình số #4

2NaOH + CuSO4Cu(OH)2 + Na2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CuSO4 => Cu(OH)2 + Na2SO4  

Phương trình số #5

16H2O + 10CuSO4 + P410Cu + 10H2SO4 + 4H3PO4

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CuSO4 + P4 => Cu + H2SO4 + H3PO4  

Phương trình số #6

2Al + 3CuSO4Al2(SO4)3 + 3Cu

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + CuSO4 => Al2(SO4)3 + Cu  

Phương trình số #7

Ba(OH)2 + CuSO4Cu(OH)2 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + CuSO4 => Cu(OH)2 + BaSO4  

Phương trình số #8

H2S + CuSO4CuS + H2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + CuSO4 => CuS + H2SO4  

Phương trình số #9

BaCl2 + CuSO4CuCl2 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + CuSO4 => CuCl2 + BaSO4  

Phương trình số #10

2H2O + 2CuSO42Cu + 2H2SO4 + O2

Điều kiện khác: Điện phân dung dịch

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CuSO4 => Cu + H2SO4 + O2