Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
Ag2O | + | 2NaHSO4 | → | H2O | + | Na2SO4 | + | Ag2SO4 | |
bạc oxit | Natri hidro sunfat | nước | natri sulfat | Bạc sunfat | |||||
Silver(I) oxide | Sodium sulfate | ||||||||
(rắn) | (rắn) | (lỏng) | (rắn) | ||||||
(vàng nhạt) | (không màu) | (trắng) | |||||||
Muối | Muối | Muối | |||||||
232 | 120 | 18 | 142 | 312 | |||||
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Ag2O + 2NaHSO4 → H2O + Na2SO4 + Ag2SO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Ag2O (bạc oxit) phản ứng với NaHSO4 (Natri hidro sunfat) để tạo ra H2O (nước), Na2SO4 (natri sulfat), Ag2SO4 (Bạc sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
cho Ag2O tác dụng với NaHSO4
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Ag2O (bạc oxit) tác dụng NaHSO4 (Natri hidro sunfat) và tạo ra chất H2O (nước), Na2SO4 (natri sulfat), Ag2SO4 (Bạc sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước) (trạng thái: lỏng) (màu sắc: không màu), Na2SO4 (natri sulfat) (trạng thái: rắn) (màu sắc: trắng), Ag2SO4 (Bạc sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Ag2O (bạc oxit) (trạng thái: rắn) (màu sắc: vàng nhạt), NaHSO4 (Natri hidro sunfat) (trạng thái: rắn), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra Ag2SO4 (Bạc sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra Ag2SO4 (Bạc sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra Ag2SO4 (Bạc sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra Ag2SO4 (Bạc sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(silver oxide)
4Ag + O2 → 2Ag2O 2Ag + O3 → Ag2O + O2 2AgNO3 + FeO → Ag2O + Fe(NO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ag2O()
H2SO4 + NaNO3 → HNO3 + NaHSO4 H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4 H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaHSO4(water)
2H2O → 2H2 + O2 3H2O + P2O5 → 2H3PO4 CaO + H2O → Ca(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng(silver sulfate)
Cu + Ag2SO4 → 2Ag + CuSO4 FeCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl + FeSO4 HCl + Ag2SO4 → AgCl + H2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Ag2SO4 tham gia phản ứng