Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Ag2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Ag2O (bạc oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

4Ag + O22Ag2O

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + O2 => Ag2O  

Phương trình số #2

2Ag + O3Ag2O + O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + O3 => Ag2O + O2  

Phương trình số #3

2AgNO3 + CuO → Ag2O + Cu(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + CuO => Ag2O + Cu(NO3)2  

Phương trình số #4

2AgNO3 + FeO → Ag2O + Fe(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + FeO => Ag2O + Fe(NO3)2  

Phương trình số #5

2AgOH → Ag2O + H2O

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgOH => Ag2O + H2O  

Phương trình số #6

2AgNO3 + Ba(OH)2Ag2O + Ba(NO3)2 + H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + Ba(OH)2 => Ag2O + Ba(NO3)2 + H2O  

Phương trình số #7

2AgNO3 + 2KOH → Ag2O + H2O + 2KNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + KOH => Ag2O + H2O + KNO3  

Phương trình số #8

KOH + 2AgI → Ag2O + HI + KI

Nhiệt độ: > 150

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + AgI => Ag2O + HI + KI  

Phương trình số #9

2AgNO3 + 2NaOH → Ag2O + H2O + 2NaNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NaOH => Ag2O + H2O + NaNO3  

Phương trình số #10

Ag + H2O → Ag2O + H2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + H2O => Ag2O + H2